Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spend

Nghe phát âm

Mục lục

/spɛnd/

Thông dụng

Ngoại động từ .spent

Tiêu, chi tiêu (tiền)
She's spent all her money
Bà ta đã tiêu hết sạch tiền
Sử dụng (thời gian...) vào một mục đích
to spend time in reading
dùng thời giờ vào việc đọc
Sử dụng cái gì đến cùng kiệt; làm kiệt quệ cái gì
I've spent all my energy on this
Tôi đã bỏ hết công sức vào việc này
they went on firing until they had spent all their ammunition
họ tiếp tục bắn cho đến khi hết đạn
Tiêu thời gian, dùng thời giờ, trải qua, sống qua (một khoảng thời gian)
to spend the holidays by the seaside
qua những ngày nghỉ ở bờ biển
to spend a sleepless night
qua một đêm không ngủ
Làm dịu đi, làm nguôi đi, làm hết đà; làm hết, làm kiệt, tiêu phí
his fury was spent
cơn giận của hắn đã nguôi
anger spends itself
cơn giận nguôi đi
the storm has spent itself
cơn bão đã dịu đi
to spend one's energy
tiêu phí nghị lực
(hàng hải) gãy; mất (cột buồm)
spend the night with somebody
đi đêm với ai
spend a penny
(thông tục) vào nhà vệ sinh; đi giải

Nội động từ

Tiêu pha, tiêu tiền
Tàn, hết
candles spend fast in draught
nến đốt ở chỗ gió lùa chóng hết.
Đẻ trứng (cá)

hình thái từ


Chuyên ngành

Toán & tin

tiêu, dùng

Kỹ thuật chung

chỉ tiêu

Kinh tế

tiêu pha
tiêu phí (tiền bạc...)
tiêu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
absorb , allocate , ante up , apply , bestow , blow * , cast away , come across , come through , concentrate , confer , consume , contribute , cough up , defray , deplete , disburse , dispense , dissipate , donate , drain , drop , employ , empty , evote , exhaust , expend , foot the bill * , fritter , give , hand out , invest , lavish , lay out , liquidate , misspend , outlay , pay down , pay up , put in , run through , settle , shell out * , spring for , squander , throw away , use , use up , waste , devote , drift , fill , fool around * , go , idle , kill , laze , let pass , misuse , pass , while away , draw down , eat up , finish , play out , pay , blow , distribute , elapse , exert , fatigue , occupy , sacrifice , splurge , spread , spring

Từ trái nghĩa

verb
earn , get , receive , be lazy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top