Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Team

Nghe phát âm

Mục lục

/ti:m/

Thông dụng

Danh từ

Đội, nhóm (các đấu thủ trong các trò chơi, trong thể thao)
a football team
một đội bóng
team spirit
tinh thần đồng đội
Đội, nhóm, tổ (những người cùng làm việc với nhau)
a sales team
tổ bán hàng
Cỗ (hai hay nhiều hơn con vật cùng kéo một chiếc xe, cái cày..)

Ngoại động từ

Thắng (ngựa...) vào xe
Hợp thành đội, hợp thành tổ

Nội động từ

( + up) ( with somebody) cùng làm việc (với ai); hợp sức (với ai)

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Tổ, đội, nhóm

Cơ khí & công trình

tổ (công nhân)

Xây dựng

đội (công nhân)

Kỹ thuật chung

đội
nhóm
CERT (ComputerEmergency Response Team)
nhóm giải quyết trường hợp khẩn cấp
team programming
lập trình theo nhóm
tổ

Kinh tế

chở hàng bằng xe tải
đội
ê-kíp
tổ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aggregation , band , body , bunch , club , company , contingent , duo , faction , foursome , gang , lineup , organization , outfit , pair , partners , party , rig , sect , set , side , span , squad , stable , string , tandem , trio , troop , troupe , unit , workers , yoke , corps , crew , detachment , alliance , associate , association , ball club , brood , carriage , clique , coalition , collaborate

Từ trái nghĩa

noun
individual , teammate

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Team-mate

    Danh từ: bạn đồng đội,
  • Team-party

    Danh từ: tiệc trà, (thông tục) sự bừa bãi; tình trạng lộn xộn,
  • Team-work

    làm việc theo nhóm, làm việc theo đội, cách làm việc theo đội, Danh từ: sự chung sức, sự nỗ...
  • TeamWork:cung giup nhau dich

    58.187.173.14 mong bạn dịch giúp: Bản dịch hiện tại: The...
  • Team building

    xây dựng nhóm trong công ty,
  • Team contract

    sự thầu theo đội,
  • Team distillation

    sự chưng cất nhờ hơi nước,
  • Team of workers

    đoạn ống giếng, tổ thợ,
  • Team power

    năng lượng hơi nước,
  • Team programming

    lập trình theo nhóm,
  • Team spirit

    Danh từ: tinh thần đồng đội, tinh thần đồng đội, tập thể, hợp tác,
  • Team work

    công việc làm theo tổ, đội,
  • Teamed

    ,
  • Teammate

    / ´ti:m¸meit /, Kỹ thuật chung: đồng đội, Kinh tế: bạn đồng đội,...
  • Teamplay

    Danh từ: sự liên hệ lẫn nhau; sự hợp tác, (thể thao) sự phối hợp đồng bộ,
  • Teams

    ,
  • Teamster

    / ´ti:mstə /, Danh từ: người đánh xe, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người lái xe tải, tài xế xe tải,
  • Teamsters

    hiệp đoàn tài xế xe tải,
  • Teamsters (the...)

    nghiệp đoàn tài xế xe tải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top