Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Physiopathologie

Mục lục

Danh từ giống cái

(y học) sinh lý bệnh học

Xem thêm các từ khác

  • Physiothérapie

    Danh từ giống cái (y học) liệu pháp vật lý
  • Physique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vật lý học 1.2 Vật lý 1.3 Sách vật lý 2 Tính từ 2.1 Xem danh từ giống cái 2.2 (thuộc) vật...
  • Physiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về vật chất 1.2 Về thể chất, về thể xác 1.3 Thực tế 1.4 Phản nghĩa Moralement. Phó từ Về vật...
  • Physostigma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dây đậu Danh từ giống đực (thực vật học) cây dây đậu
  • Physostigmine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) fizoxticmin, ezerin Danh từ giống cái (dược học) fizoxticmin, ezerin
  • Physostome

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) bóng hơi thông thực quản Tính từ (động vật học) (có) bóng hơi thông thực...
  • Physurus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lan thài lài Danh từ giống đực (thực vật học) lan thài lài
  • Phytalephas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dừa ngà Danh từ giống đực (thực vật học) cây dừa ngà
  • Phythormone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái phytohormone phytohormone
  • Phytine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; dược học) fitin Danh từ giống cái (sinh vật học; dược học) fitin
  • Phytobiologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sinh học thực vật Danh từ giống cái Sinh học thực vật
  • Phytobiologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ phytobiogie phytobiogie
  • Phytoclimogramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Biểu đồ khí hậu cây Danh từ giống đực Biểu đồ khí hậu cây
  • Phytohormone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hocmon thực vật Danh từ giống cái Hocmon thực vật
  • Phytol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) fitola Danh từ giống đực ( hóa học) fitola
  • Phytolacca

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thương lục Danh từ giống đực (thực vật học) cây thương lục
  • Phytolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thể đá (trong một số cây) Danh từ giống cái Thể đá (trong một số cây)
  • Phytologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thực vật học Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) thực vật học
  • Phytologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nhà thực vật học Danh từ (từ cũ, nghĩa cũ) nhà thực vật học
  • Phytoparasite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ký sinh thực vật 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Loài ký sinh thực vật Tính từ Ký sinh thực vật Danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top