- Từ điển Pháp - Việt
Schnaps
Xem thêm các từ khác
-
Schnauzer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống chó snaoze Danh từ giống đực Giống chó snaoze -
Schneebergite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) snebecgit Danh từ giống cái (khoáng vật học) snebecgit -
Schnick
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) rượu trắng tồi Danh từ giống đực (thông tục) rượu trắng tồi -
Schnock
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (thông tục) ngu xuẩn; điên rồ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người ngu xuẩn; người điên... -
Schnoque
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (thông tục) ngu xuẩn; điên rồ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người ngu xuẩn; người điên... -
Schnorchel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống thông hơi (của tàu ngầm) Danh từ giống đực Ống thông hơi (của tàu ngầm) -
Schnorkel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống thông hơi (của tàu ngầm) Danh từ giống đực Ống thông hơi (của tàu ngầm) -
Schnouff
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) ma túy Danh từ giống cái (tiếng lóng, biệt ngữ) ma túy -
Schooner
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền hai buồm dọc Danh từ giống đực Thuyền hai buồm dọc -
Schorre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) bãi triều cao Danh từ giống đực (địa lý, địa chất) bãi triều... -
Schreibersite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) sreibecxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) sreibecxit -
Schupo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cảnh sát ( Đức) Danh từ giống đực Cảnh sát ( Đức) -
Schuss
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) sự xuống thẳng dốc Danh từ giống đực (thể dục thể thao) sự xuống... -
Schéma
Danh từ giống đực Sơ đồ Schéma de la coupe transversale d\'une racine sơ đồ mặt cắt ngang rễ Schéma du foncitonnement d\'un système... -
Schématique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem schéma 1 1.2 Giản lược, sơ lược 2 Phản nghĩa 2.1 Complet détaillé nuancé [[]] Tính từ Xem schéma 1... -
Schématiquement
Phó từ Bằng sơ đồ Giản lược, sơ lược -
Schématisation
Danh từ giống cái Sự sơ đồ hóa Sự sơ lược hóa, sự đơn giản hóa -
Schématiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sơ đồ hóa 1.2 Sơ lược hóa, đơn giản hóa 2 Phản nghĩa 2.1 Développer [[]] Ngoại động từ... -
Schématisme
Danh từ giống đực (triết học) thuyết công thức (thường mỉa mai) tính sơ lược Schématisme d\'une explication tính sơ lược... -
Schéol
Danh từ giống đực (tôn giáo) thế giới bên kia
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.