- Từ điển Pháp - Việt
Toxoplasme
|
Danh từ giống đực
(sinh vật học; sinh lý học) trùng bạch cầu
Xem thêm các từ khác
-
Toxoplasmose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học, (thú y học)) bệnh trùng bạch cầu Danh từ giống cái (y học, (thú y học)) bệnh trùng... -
Toxote
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá toxot, cá cung Danh từ giống đực (động vật học) cá toxot, cá cung -
Toxémie
Danh từ giống cái (y học) chứng nhiễm độc huyết -
Tra cứu thêm
Với các từ đã tra, bạn có thể: Tham khảo Nguồn khác cho từng Từ điển Chuyên ngành Tham khảo Tham khảo chung cho tất cả... -
Tra từ
BaamBoo-Tra Từ là trang từ điển chuyên ngành nên chứa nhiều thông tin về các lĩnh vực khác nhau.Để tra cứu nghĩa của một... -
Tra từ trong cụm từ
Để tìm kiếm các cụm từ có giải nghĩa chứa một từ nào đó, xin mời bạn thực hiện các bước sau: Mục lục 1 Bước... -
Trabac
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưới chữ V (đánh cá), lưới trabac 1.2 Thuyền trabac (thuyền buôn biển A-đri-a-tích) Danh... -
Traban
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính cận vệ cầm kích Danh từ giống đực (sử học) lính cận vệ cầm kích -
Trabant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) khúc phân (của thể nhiễm sắc) Danh từ giống đực (sinh vật... -
Trabe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cán (cờ ở huy hiệu) Danh từ giống cái Cán (cờ ở huy hiệu) -
Traboule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) lối đi qua một chòm nhà Danh từ giống cái (tiếng địa phương) lối... -
Trabouler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (tiếng địa phương) đi qua một chòm nhà (lối đi) Nội động từ (tiếng địa phương) đi qua... -
Trabucaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người mang súng loe nòng Danh từ giống đực (sử học) người mang súng loe nòng -
Trabuco
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xì gà loe đầu Danh từ giống đực Xì gà loe đầu -
Trabucos
Mục lục 1 Xem trabuco Xem trabuco -
Trabée
Danh từ giống cái (sử học) mũ lễ (cổ La Mã) -
Trac
Mục lục 1 Danh từ giống đực (thân mật) 1.1 Sự sợ, mối sợ 1.2 Sự sợ sệt trước đám đông Danh từ giống đực (thân... -
Tracanage
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực dévidage dévidage -
Tracaner
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ dévider dévider -
Tracanoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) guồng quay tơ Danh từ giống đực (ngành dệt) guồng quay tơ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.