Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tra từ trong cụm từ

Để tìm kiếm các cụm từ có giải nghĩa chứa một từ nào đó, xin mời bạn thực hiện các bước sau:

Mục lục

Bước 1

Chọn chức năng TRONG CỤM TỪ

Bước 2

Chọn bộ từ điển phù hợp với mục đích tra từ của bạn: TỪ ĐIỂN ANH-VIỆT, TỪ ĐIỂN VIỆT-ANH, TỪ ĐIỂN PHÁP-VIỆT….

Bước 3

Gõ từ cần tra vào ô tra từ

Bước 3

Enter hoặc ấn nút TRABaamBoo-Tra Từ sẽ trả về danh sách các cụm từ có chứa từ mà bạn gõ. Sau đó muốn xem giải nghĩa cụm từ nào bạn click vào từng cụm từ

Xem thêm các từ khác

  • Trabac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưới chữ V (đánh cá), lưới trabac 1.2 Thuyền trabac (thuyền buôn biển A-đri-a-tích) Danh...
  • Traban

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính cận vệ cầm kích Danh từ giống đực (sử học) lính cận vệ cầm kích
  • Trabant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) khúc phân (của thể nhiễm sắc) Danh từ giống đực (sinh vật...
  • Trabe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cán (cờ ở huy hiệu) Danh từ giống cái Cán (cờ ở huy hiệu)
  • Traboule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) lối đi qua một chòm nhà Danh từ giống cái (tiếng địa phương) lối...
  • Trabouler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (tiếng địa phương) đi qua một chòm nhà (lối đi) Nội động từ (tiếng địa phương) đi qua...
  • Trabucaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người mang súng loe nòng Danh từ giống đực (sử học) người mang súng loe nòng
  • Trabuco

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xì gà loe đầu Danh từ giống đực Xì gà loe đầu
  • Trabucos

    Mục lục 1 Xem trabuco Xem trabuco
  • Trabée

    Danh từ giống cái (sử học) mũ lễ (cổ La Mã)
  • Trac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (thân mật) 1.1 Sự sợ, mối sợ 1.2 Sự sợ sệt trước đám đông Danh từ giống đực (thân...
  • Tracanage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực dévidage dévidage
  • Tracaner

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ dévider dévider
  • Tracanoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) guồng quay tơ Danh từ giống đực (ngành dệt) guồng quay tơ
  • Tracas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mối lo lắng, điều phiền nhiễu 1.2 Cửa chuyển vật liệu lên xuống (trong các xí nghiệp...
  • Tracassant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho lo lắng, gây phiền nhiễu Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho...
  • Tracassante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tracassant tracassant
  • Tracasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho lo lắng, làm cho phiền nhiễu 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) xáo trộn, cời 2 Nội động từ...
  • Tracasserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm cho lo lắng, sự gây phiền nhiễu 1.2 Điều làm lo lắng, điều phiền nhiễu Danh từ...
  • Tracassier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phiền nhiễu, quấy rầy 1.2 Bận rộn không đâu, loay hoay, hí hoáy 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Kẻ phiền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top