Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Trébuchet

Mục lục

Danh từ giống đực

(săn bắn) bẫy lồng
Trébuchet à oiseaux
bẫy lồng đánh chim
Cân tiểu ly
(sử học) máy bắn cá (để phá thành)

Xem thêm các từ khác

  • Tréfilage

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự kéo sợi (kim loại) Tréfilage grossier/tréfilage initial sự kéo dây thô, sự kéo dây lần đầu...
  • Tréfiler

    Ngoại động từ (kỹ thuật) kéo (thành) sợi Tréfiler du fer kéo sợi sắt
  • Tréfileur

    Danh từ giống đực Thợ kéo sợi kim loại Chủ xưởng kéo sợi (kim loại)
  • Tréfileuse

    Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy kéo sợi (kim loại)
  • Tréflière

    Danh từ giống cái Ruộng có ba lá, cánh đồng cỏ ba lá
  • Tréfoncier

    Tính từ (thuộc) lòng đất
  • Tréfondre

    Nội động từ (kỹ thuật) hàn cả trong lẫn ngoài
  • Tréfonds

    Danh từ giống đực Lòng đất (văn học) chỗ sâu kín Le tréfonds de l\'âme chỗ sâu kín của tâm hồn Savoir le fond et le tréfonds...
  • Tréhalose

    Danh từ giống đực (hóa học) trehaloza
  • Trélingage

    Danh từ giống đực (hàng hải) chão chằng dây néo hai mạn
  • Tréma

    Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) dấu hai chấm (ở trên những nguyên âm e, i, u)
  • Trémail

    Danh từ giống đực Như tramail
  • Trématage

    Danh từ giống đực Sự vượt lên trước (tàu khác ở đường sông)
  • Trémater

    động từ Vượt lên trước (tàu khác trên đường sông) Il est interdit de trémater aux abords des écluses cấm vượt lên trước...
  • Trémelle

    Danh từ giống cái (thực vật học) nấm ruột gà
  • Trémie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phễu (ở trên máy xay, máy sàng...) 1.2 Máng ăn (cho gà vịt ăn) 1.3 (xây dựng) nền lò sưởi...
  • Trémière

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây thục qùy hồng (cũng rose trémière)
  • Trémolite

    Danh từ giống cái (khoáng vật học) tremolit
  • Trémolo

    Danh từ giống đực (âm nhạc) sự vê Sự rung giọng (do cảm động hay giả tạo)
  • Trémoussement

    Danh từ giống đực Sự uốn éo; sự ngoe nguẩy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top