- Từ điển Nhật - Việt
にくん
Mục lục |
[ 二君 ]
/ NHỊ QUÂN /
n
Hai người chủ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
にくや
Mục lục 1 [ 肉屋 ] 1.1 n 1.1.1 hàng thịt 1.1.2 cửa hàng thịt/quán bán thịt [ 肉屋 ] n hàng thịt cửa hàng thịt/quán bán thịt... -
にくらべ
Mục lục 1 [ に比べ ] 1.1 / TỶ / 1.2 exp 1.2.1 so sánh với [ に比べ ] / TỶ / exp so sánh với -
にくらしい
[ 憎らしい ] adj đáng ghét/ghê tởm 「あの子が本当に、本当に憎らしい時があるの!」「2歳って本当大変なのよね。うちの息子が2歳のときは、もう完全にお手上げだったわね」 :\"Đôi... -
にくるい
Mục lục 1 [ 肉類 ] 1.1 / NHỤC LOẠI / 1.2 n 1.2.1 Loại thịt [ 肉類 ] / NHỤC LOẠI / n Loại thịt その飼育場の肉類の販売停止を命じる :Ra... -
にくむ
Mục lục 1 [ 憎む ] 1.1 / TẮNG / 1.2 n 1.2.1 chán ghét 1.3 v5m 1.3.1 ghét/ghê tởm/căm hờn/căm ghét 1.4 v5m 1.4.1 oán giận 1.5 v5m... -
にぐう
Mục lục 1 [ 二宮 ] 1.1 / NHỊ CUNG / 1.2 n 1.2.1 hai cung [ 二宮 ] / NHỊ CUNG / n hai cung Ghi chú: cung Hoàng hậu và cung Thái tử (cung... -
にぐりひ
Kinh tế [ 荷繰り費 ] phí san (hàng) [trimming charges] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
にぐるまうんそう
Mục lục 1 [ 荷車運送 ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở đường bộ 2 Kinh tế 2.1 [ 荷車運送 ] 2.1.1 chuyên chở đường bộ [cartage] [... -
にぐるまうんちん
Mục lục 1 [ 荷車運賃 ] 1.1 n 1.1.1 cước đường bộ 2 Kinh tế 2.1 [ 荷車運賃 ] 2.1.1 cước đường bộ [cartage] [ 荷車運賃... -
にそく
Mục lục 1 [ 二足 ] 1.1 / NHỊ TÚC / 1.2 n 1.2.1 Hai đôi [ 二足 ] / NHỊ TÚC / n Hai đôi 二足歩行は四足歩行から進化して出てきた :Việc... -
にそくどうぶつ
Mục lục 1 [ 二足動物 ] 1.1 / NHỊ TÚC ĐỘNG VẬT / 1.2 n 1.2.1 Động vật 2 chân [ 二足動物 ] / NHỊ TÚC ĐỘNG VẬT / n Động... -
にそくさんもん
Mục lục 1 [ 二束三文 ] 1.1 / NHỊ THÚC TAM VĂN / 1.2 n 1.2.1 Với giá rất rẻ/rất rẻ 2 [ 二足三文 ] 2.1 / NHỊ TÚC TAM VĂN /... -
にそう
Mục lục 1 [ 二相 ] 1.1 / NHỊ TƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Hai pha (vật lý) 2 [ 尼僧 ] 2.1 n 2.1.1 sư ni 2.1.2 nữ tu/cô đồng [ 二相 ] / NHỊ... -
にそうしき
Mục lục 1 [ 二槽式 ] 1.1 / NHỊ TÀO THỨC / 1.2 n 1.2.1 máy rửa kiểu hai bể [ 二槽式 ] / NHỊ TÀO THỨC / n máy rửa kiểu hai... -
にそうこうりゅう
Kỹ thuật [ 二相交流 ] dòng điện hai pha [2 phase current] -
にそういん
Mục lục 1 [ 尼僧院 ] 1.1 / NI TĂNG VIỆN / 1.2 n 1.2.1 Nữ tu viện/nhà tu kín [ 尼僧院 ] / NI TĂNG VIỆN / n Nữ tu viện/nhà tu... -
にだしじる
Mục lục 1 [ 煮出し汁 ] 1.1 / CHỬ XUẤT CHẤP / 1.2 n 1.2.1 Nước dùng (sau khi luộc hoặc ninh thức ăn)/ nước ninh [ 煮出し汁... -
にだい
Mục lục 1 [ 荷台 ] 1.1 vs 1.1.1 bản cẩu 2 Kinh tế 2.1 [ 荷台 ] 2.1.1 bảng cẩu (giá để xếp và cẩu hàng)/pa-lét [pallet] [ 荷台... -
にだいせいとうしゅぎ
Mục lục 1 [ 二大政党主義 ] 1.1 / NHỊ ĐẠI CHÍNH ĐẢNG CHỦ NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 Chủ nghĩa hai Đảng cầm quyền [ 二大政党主義... -
にだいせいとうせい
Mục lục 1 [ 二大政党制 ] 1.1 / NHỊ ĐẠI CHÍNH ĐẢNG CHẾ / 1.2 n 1.2.1 Chủ nghĩa hai Đảng cầm quyền [ 二大政党制 ] / NHỊ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.