Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

スプレー

Mục lục

n

bình phun

n

sự phun thành tia
 ~ ガン: súng phun nước

Kỹ thuật

bơm phun/phun thành bụi [spray]
bụi nước/nước phun thành sương [spray]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • スプレーヤ

    Kỹ thuật vòi phun/bơm phun [sprayer]
  • スプレーブース

    Kỹ thuật buồng phun sơn [spray booth] Category : sơn [塗装]
  • スプレープレート

    Kỹ thuật tấm phun/đĩa phun [spray plate]
  • スプレーパターン

    Kỹ thuật mẫu hình phun [spray pattern] mẫu phun [spray pattern]
  • スプレードスプリング

    Kỹ thuật lò xo vát cạnh [splayed spring]
  • スプレーガン

    Kỹ thuật súng phun sơn [spray gun] Category : sơn [塗装]
  • スプレッドとりひき

    Kinh tế [ スプレッド取引 ] giao dịch sai biệt giá/giao dịch bằng những hợp đồng đồng thời mua và bán khác nhau/giao dịch...
  • スプレッド取引

    Kinh tế [ スプレッドとりひき ] giao dịch sai biệt giá/giao dịch bằng những hợp đồng đồng thời mua và bán khác nhau/giao...
  • スプレッドシート

    Tin học bảng tính [spreadsheet] Explanation : Ví dụ như các bảng tính trong chương trình Excel.
  • スプレッドシートプログラム

    Tin học chương trình bảng tính [spreadsheet program] Explanation : Ví dụ như Excel.
  • スプレッダ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bàn chải vải [spreader] 1.2 bình tưới gương sen [spreader] 1.3 bộ phận nới [spreader] 1.4 dụng cụ nong...
  • スプレッダースプリング

    Kỹ thuật lò xo súng phun [spreader spring]
  • スプロケット

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đĩa răng/bánh răng xích [sprocket] 1.2 nhông xích [sprocket] 1.3 ống răng móc [sprocket] Kỹ thuật đĩa...
  • スプロケットフィード

    Tin học hộp tiếp giấy/khay tiếp giấy [sprocket feed]
  • スプロケットホイール

    Kỹ thuật đĩa xích/bánh xích/bánh hình sao [sprocket wheel]
  • スプーラ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 máy quấn dây [spooler] 2 Tin học 2.1 spooler [spooler] Kỹ thuật máy quấn dây [spooler] Tin học spooler [spooler]...
  • スプーリング

    Tin học cuộn dữ liệu/sự cuộn dữ liệu [spooling] Explanation : Là động tác lưu dữ liệu tài liệu trong một hàng đợi, ở...
  • スプール

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cuộn dây/cuộn chỉ [spool] 1.2 lõi quấn [spool] 2 Tin học 2.1 cuộn dữ liệu [spool (vs)] Kỹ thuật cuộn...
  • スプールバルブ

    Kỹ thuật van lõi cuốn [spool valve]
  • スプーン

    Mục lục 1 n 1.1 cái muỗng 2 n 2.1 cái thìa 3 n 3.1 muỗng 4 n 4.1 thìa 5 n 5.1 thìa/muỗng n cái muỗng n cái thìa n muỗng n thìa n...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top