- Từ điển Việt - Anh
Suy thoái
|
Thông dụng
Động từ
- retrograde
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
degenerate
degeneration
degrade
recession
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cutback
declination
declining
depression
- biện pháp cứu chữa suy thoái
- remedy for depression
- cuộc đạt suy thoái
- great depression
- sự suy thoái công nghiệp
- industrial depression
- suy thoái có tính cơ cấu
- structural depression
- suy thoái kinh tế
- economic depression
- suy thoái kinh tế cực độ
- severe economic depression
- suy thoái mậu dịch
- trade depression
- suy thoái toàn thế giới (về kinh tế)
- world depression
- đối sách chống suy thoái
- remedy for depression
downturn
recession
- chống suy thoái
- anti-recession
- giai đoạn suy thoái (kinh tế)
- recession phase
- năm suy thoái (kinh tế)
- recession year
- quá trình suy thoái (kinh tế)
- recession process
- sự suy thoái kinh tế trên toàn thế giới
- worldwide recession
- sự suy thoái từ từ
- mild recession
- sự suy thoái về tăng trưởng (kinh tế)
- growth recession
- suy thoái kinh tế
- economic recession
- suy thoái kinh tế nhẹ
- minor recession
- thời kỳ suy thoái (kinh tế)
- recession period
Xem thêm các từ khác
-
Suy tim
(y học) heart failure, asystole, cardiac insufficiency, heart failure, hypodynamia cordis -
Suy yếu
Động từ, fail, impaired, impairment, to weaken, to decline -
Ngôn ngữ Prolog
programing in logic, programming in logic, prolog, prologue, giải thích vn : một ngôn ngữ lập trình bậc cao được dùng trong các nghiên... -
Ngôn ngữ quốc gia
national language, hỗ trợ ngôn ngữ quốc gia, national language support (nls), sự hỗ trợ ngôn ngữ quốc gia, nls (nationallanguage support) -
Ngôn ngữ ra
output language, target language -
Ngôn ngữ ráp
assembly language -
Nhuộm vĩnh cửu
dyecrete process, giải thích vn : quá trình nhuộm mà mầu nhuộm được giữ lại vĩnh [[viễn.]]giải thích en : a process in which... -
Nhuộm xanh (thép)
blue -
Nhụt
blunt., get damped, get dampened, weaken., disedged, blunt, dao nhụt, a blunt knife., không bao giờ để cho tinh thần hăng hái nhụt đi, never... -
Ni
(địa phương) this., now., buddhist nun., ni (nickel), felt, anh ni, this man., Đến ni mà nhà vẫn chưa xong, up to now, the house has not been... -
Nỉ cactông
board felt -
Sv
sievert (sv), giải thích vn : Đơn vị liều lượng bức xạ . -
Syrô
syrupy -
Tay gạt mở máy
cranking lever, operating lever, shifting lever -
Tay gạt ngắt
desconnecting lever, disengaging lever, release lever -
Ngôn ngữ REDUCE
reduce -
Ngôn ngữ riêng
native language -
Ngôn ngữ số
number lamp, number language -
Ngôn ngữ thao tác dữ liệu
data manipulation language (dml) -
Nỉ kim
needle felt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.