Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn grill” Tìm theo Từ (427) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (427 Kết quả)

  • / gril /, Danh từ: (như) grille, vỉ (nướng chả), món thịt nướng, chả, hiệu chả cá, quán chả nướng; phòng dành cho khách ăn thịt nướng ( (cũng) grill room), Ngoại...
  • mạng thanh giằng, tấm lưới,
  • vỉ đậy,
  • lưới thông gió,
  • lưới sắt, tấm mắt cáo,
  • / dril /, Danh từ: (kỹ thuật) mũi khoan; máy khoan, (động vật học) ốc khoan, Động từ: khoan, Danh từ: (quân sự) sự tập...
  • / pril /, Hóa học & vật liệu: khoáng vật tự nhiên, mẩu quặng nhỏ,
  • / fril /, Danh từ: diềm xếp nếp (ở áo phụ nữ), diềm (lông chim), hoa giấy xếp (trang trí đùi lợn muối), ( số nhiều) điệu bộ, kiểu cách; những cái tô điểm rườm rà, màng...
  • / gril /, Danh từ ( (cũng) .grill): lưới sắt, phên sắt, khung ấp trứng cá, Ô tô: galăng tản nhiệt, Xây dựng: rèm trang...
  • lưới xuyên lỗ,
  • lưới trần,
  • danh từ, Đĩa thức ăn gồm thịt nướng và rau quả,
  • / bril /, Danh từ: (động vật học) cá bơn vỉ, Kinh tế: cá bơn vỉ,
  • / tril /, Danh từ: Âm rung (của tiếng nói hay tiếng chim hót), (âm nhạc) sự láy rền, tiếng láy rền (tiếng của hai nốt một âm hay một bán âm riêng rẽ chơi hoặc hát nhiều lần...
  • lưới,
  • Danh từ: hiệu ăn; quán chả nướng,
  • bộ lọc xốp tổ ong, lưới xốp tổ ong,
  • lưới tỏa nhiệt, lưới vỉ bộ tản nhiệt,
  • / kril /, Danh từ: loài nhuyễn thể mà cá voi ăn được,
  • / ril /, Danh từ: dòng suối nhỏ, Nội động từ: chảy thành dòng suối, chảy như một dòng suối nhỏ, Cơ khí & công trình:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top