Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn burl” Tìm theo Từ (211) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (211 Kết quả)

  • / bə:l /, Danh từ: (ngành dệt) chỗ thắt nút (ở sợi chỉ, sợi len), Ngoại động từ: (ngành dệt) gở nút (ở sợi chỉ, sợi len), Cơ...
  • / 'beri /, Ngoại động từ: chôn, chôn cất; mai táng, chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi, quên đi, Hình thái từ: Ô tô: ô...
  • Địa chất: mỏ than hầm lò,
  • / bə:p /, Danh từ: (từ lóng) sự ợ, Nội động từ: Ợ, Ngoại động từ: vỗ cho (em bé) hết trớ, hình...
  • / bə:k /, Danh từ, cũng .berk, birk: người ngu ngốc,
  • / bə:n /, Danh từ: ( Ê-cốt) (thơ ca) dòng suối, vết cháy, vết bỏng, ngoại động từ: Đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung; làm bỏng, (nghĩa bóng) chịu...
"
  • Danh từ: tiếng kêu róc rách, tiếng rì rầm (suối), dòng chảy cuồn cuộn, (sử học) bia pha ngải apxin; bia nóng pha rượu mạnh, (thông...
  • / bə:li /, Tính từ: lực lưỡng, vạm vỡ, Kỹ thuật chung: lực lưỡng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / bə:g /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thị trấn, thị xã, Từ đồng nghĩa: noun, metropolis , municipality
  • / kə:l /, Danh từ: lọn tóc quăn, sự uốn quăn; sự quăn, làn (khói...); cuộn; cái bĩu (môi), bệnh xoắn lá (của khoai tây), Ngoại động từ: uốn, uốn...
  • / fə:l /, Ngoại động từ: cuộn, cụp, xếp lại (cờ, ô & buồm...), từ bỏ (hy vọng...), Nội động từ: cuộn lại, cụp lại, Giao...
  • / bə: /, Danh từ: (như) bur, quầng (mặt trăng...), gờ sắc, gờ ráp (mảnh kim loại, tờ giấy), Đá mài, đá làm cối xay, tiếng vù vù (bánh xe, máy...), sự phát âm r trong cổ,
  • / bul /, Danh từ: bò đực, con đực (voi, cá voi...), (thiên văn học) sao kim ngưu, người đầu cơ giá lên (thị trường chứng khoán), (từ lóng) cớm, mật thám; cảnh sát, Nội...
  • / hə:l /, Danh từ: sự ném mạnh, cái ném mạnh, cái phóng mạnh, sự lật nhào, sự lật đổ, ( Ê-cốt) sự chuyên chở bằng xe; cuộc đi bằng xe, Ngoại động...
  • địa chỉ tài nguyên,
  • / bə: /, Danh từ: quả có gai; cụm hoa có lông dính (hay bám vào lông thú vật), cây có quả có gai, cây có cụm hoa có lông dính, người bám dai như đỉa, Y...
  • sự nổ cháy tiếp,
  • / ´bul¸nekt /, tính từ, có cổ to và ngắn,
  • bánh răng chính,
  • người mua khống (chứng khoán),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top