Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn speech” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.328) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / di´kleimə /, danh từ, người bình thơ, người ngâm thơ, nhà diễn thuyết hùng hồn, Từ đồng nghĩa: noun, lecturer , speechifier , speechmaker
  • / ˈlɛktʃərər /, Danh từ: người diễn thuyết, người thuyết trình, giảng viên đại học, Từ đồng nghĩa: noun, declaimer , speechifier , speechmaker , docent...
  • đường dây riêng, đường dây thuê bao, speech-grade private wire, đường dây riêng cấp thoại, speech-grade private wire, đường dây riêng cấp tiếng nói
  • Toán & tin: máy tương quan, bộ tương quan, analogue correlator, máy tương quan tương tự, high -speed correlator, máy tương quan nhanh, speech...
  • / ə´fɔnik /, tính từ, mất tiếng, Từ đồng nghĩa: adjective, inarticulate , mute , speechless , voiceless
  • / i´mouʃənəli /, Phó từ:, to be emotionally speechless, xúc động không nói nên lời
  • Thành Ngữ:, to be emotionally speechless, xúc động không nói nên lời
  • tiếng nói dạng số, tiếng nói số, multi-destinational digital speech interpolation (tdma) (mdsi), phép nội suy tiếng nói số nhiều đích (tdma), nonlinear digital speech, tiếng nói số phi tuyến tính
  • / ´dʌmnis /, Danh từ: chứng câm, sự câm lặng đi (không nói), Y học: chứng câm, Từ đồng nghĩa: noun, muteness , speechlessness...
  • / ¸ʌnpri´pɛəd /, Tính từ: không sẵn sàng, không chuẩn bị trước, Từ đồng nghĩa: adjective, unprepared speech, diễn văn không chuẩn bị trước, ad-lib...
  • Tính từ: mất tiếng, tắt tiếng, không nói được (vì giận, buồn..), không thể diễn đạt bằng lời, (từ lóng) say mèm, speechlessly...
  • / 'leɳθi /, Tính từ: dài, dài dòng; làm buồn, làm chán, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a lengthy speech,...
  • / ´tju:mid /, Tính từ: bị sưng lên, bị phù lên; nổi thành u (bộ phận cơ thể), (nghĩa bóng) khoa trương (văn), Từ đồng nghĩa: adjective, tumid speech,...
  • Idioms: to be guarded in one 's speech, thận trọng lời nói
  • Tính từ: (ngôn ngữ học) gián tiếp, reported speech, lời dẫn gián tiếp
  • như indirect speech,
  • Idioms: to be bereft of speech, mất khả năng nói
  • Idioms: to be deliberate in speech, Ăn nói thận trọng;
  • Tính từ: tầm thường, không hay, tẻ ngắt; không có trí tưởng tượng, không có cảm hứng, an uninsprired speech, một bài diễn văn tẻ...
  • Idioms: to be scant of speech, ít nói
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top