Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Recevoir” Tìm theo Từ | Cụm từ (167) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bể chứa nước, bình bảo quản, hồ chứa nước, hồ nhân tạo, annual storage reservoir, bể chứa nước trong năm, annual storage reservoir, hồ chứa nước trong năm, fill-up water storage reservoir, hồ chứa nước chảy...
  • bình chứa môi chất lạnh, liquid refrigerant reservoir, binh chứa môi chất lạnh lỏng, liquid refrigerant reservoir, bình chứa môi chất lạnh lỏng
  • nước được làm trong, nước trong, clear-water reservoir, bể chứa nước trong
  • bể chứa nước, hồ chứa nước, bể chứa nước, clear-water reservoir, bể chứa nước trong
  • / 'fɪl,ʌp /, Danh từ: sự lấp đầy, sự nhét đầy, sự nạp đầy nhiên liệu, sự lắp đầy, đổ đầy, lấp đầy, sự đổ đầy, tràn ngập, fill-up water storage reservoir, hồ chứa...
  • sự khử dầu, sự loại bỏ dầu, sự tách dầu, tách dầu, oil separation reservoir, bình (chứa để) tách dầu
  • / ˈrɛzərˌvwɑr /, Danh từ: hồ chứa, bể chứa nước (tự nhiên, nhân tạo); đồ chứa (chất lỏng), kho, kho dự trữ, nguồn cung cấp (sự kiện..), bể chứa nhiên liệu, bình chứa...
  • bể tích nước, hồ tích nước,
  • bình chứa gió nén, bình chứa gió nén (để hãm hoặc khởi động trên động cơ diesel),
  • hồ năm, hồ điều tiết năm,
  • bình cryo, tăng cryo,
  • hồ điều tiết ngày, hồ ngày, hồ điều tiết ngày, hồ ngày,
  • hồ hạ lưu,
  • bể chứa ngầm,
  • hồ điều chỉnh, hồ bù, hồ chứa nước điều hòa, bể cân bằng, bể điều tiết,
  • bể chứa bù, bể chứa điều áp,
  • hồ trên núi,
  • hồ đa dụng,
  • hồ đa dụng, hồ đa dụng,
  • hồ thiên nhiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top