Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

自重的

{self-respecting } , tự trọng, có thái độ tự trọng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 自首

    { cop -out } , sự tránh né { surrender } , sự đầu hàng, sự giao lại, sự dâng, sự nộp (thành trì... để đầu hàng), bỏ, từ...
  • 自骨质

    { autophya } , chất xa,cừ; chất tạo vỏ
  • 自高自大地

    { cockily } , vênh váo tự mãn
  • 自鸣得意的

    { self -satisfied } , tự mãn
  • 臭味

    Mục lục 1 {funk } , (thông tục) sự kinh sợ, kẻ nhát gan, (thông tục) sợ, sợ hãi, hoảng sợ, lẩn tránh (vì sợ), chùn bước,...
  • 臭椿

    { ailanthus } , (thực vật học) cây lá lĩnh
  • 臭气

    Mục lục 1 {effluvium } , khí xông lên, mùi xông ra; mùi thối, xú khí, (vật lý) dòng từ 2 {fume } , khói, hơi khói, hơi bốc, cơn...
  • 臭气强烈的

    { rammish } , có mùi dê đực, hôi
  • 臭氧

    { ozone } , (hoá học) Ozon, (nghĩa bóng) điều làm phấn chấn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không khí trong sạch
  • 臭氧层

    { ozonosphere } , tầng ozon; quyển ozon
  • 臭氧检验器

    { ozonoscope } , (hoá học) máy nghiệm ozon
  • 臭氧测定术

    { ozonometry } , phép đo ozon
  • 臭氧测量器

    { ozonoscope } , (hoá học) máy nghiệm ozon
  • 臭氧的

    { ozonic } , (hoá học) có ozon
  • 臭氧般的

    { ozonic } , (hoá học) có ozon
  • 臭氧计

    { ozonometer } , cái đo ozon
  • 臭猫

    { fitch } , da lông chồn putoa, bàn chải (bằng) lông chồn; bút vẽ (bằng) lông chồn { fitchet } , (động vật học) chồn putoa,...
  • 臭猫毛

    { fitch } , da lông chồn putoa, bàn chải (bằng) lông chồn; bút vẽ (bằng) lông chồn
  • 臭猫毛皮

    { fitchet } , (động vật học) chồn putoa, da lông chồn putoa { fitchew } , (động vật học) chồn putoa, da lông chồn putoa
  • 臭猫皮

    { fitch } , da lông chồn putoa, bàn chải (bằng) lông chồn; bút vẽ (bằng) lông chồn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top