Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

赛跑者

{runner } , người tuỳ phái (ở ngân hàng), đấu thủ chạy đua, người buôn lậu, đường rânh (để đẩy giường, ngăn kéo...), (thực vật học) thân bò, dây cáp kéo đồ vật nặng (ở ròng rọc), người phá vỡ vòng vây ((cũng) blockade runner), (động vật học) gà nước, thớt trên (cối xay bột), vòng trượt, (kỹ thuật) con lăn, con lăn di động, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công nhân đầu máy xe lửa, (từ cổ,nghĩa cổ) cảnh sát, công an ((cũng) Bow,street runner)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 赛跑选手

    { sprinter } , người chạy nước rút
  • 赛车

    { sports car } , xe hơi đua
  • 赛车道路

    { motordrome } , vòng đua ô tô; vòng đua mô tô
  • 赛阿命

    { thiamine } , cũng thiamin, sinh tố B
  • 赛马

    { racehorse } , ngựa đua
  • 赛马出场表

    { race -card } , danh từ đua ngựa
  • 赛马的骑师

    { jockey } , người cưỡi ngựa đua, dô kề, hội đua ngựa (ở Anh, nắm các cuộc đua ngựa), người hầu, người dưới, cưỡi...
  • 赛马节目表

    { race -card } , danh từ đua ngựa
  • 赛马迷

    { turfman } , người hay chơi cá ngựa ((thông tục) (như) turfite)
  • 赝像

    { pseudomorphism } , (KHOáNG) hiện tượng giả đồng hình
  • 赝品

    Mục lục 1 {counterfeit } , vật giả, vật giả mạo, giả, giả mạo, giả vờ, giả đò, giả mạo, giả vờ, giả đò, giống...
  • 赝造者

    { forger } , thợ rèn, thợ đóng móng ngựa, người giả mạo (chữ ký, giấy tờ); người bịa đặt (chuyện)
  • 赞助

    Mục lục 1 {aegis } , sự che chở, sự bảo hộ, sự bảo vệ 2 {auspice } , (số nhiều) sự che chở, sự bảo hộ, sự bảo trợ,...
  • 赞助人

    { patron } , người bảo trợ, người đỡ đầu; ông chủ, ông bầu, khách hàng quen (của một cửa hàng), thần thành hoàng, thánh...
  • 赞助者

    { friend } , người bạn, người quen sơ, ông bạn, người ủng hộ, người giúp đỡ, cái giúp ích, (số nhiều) bà con thân thuộc,...
  • 赞同

    Mục lục 1 {acclaim } , tiếng hoan hô, hoan hô, tôn lên 2 {applaud } , vỗ tay hoan nghênh, vỗ tay tán thưởng; khen ngợi 3 {concurrence...
  • 赞成

    Mục lục 1 {agree } , đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận, hoà thuận, hợp với, phù hợp với, thích hợp với, (ngôn...
  • 赞成与反对

    { pro and con } , thuận và chống, tán thành và phản đối/pros,and,cons/, những lý luận thuận và chống, những lý luận tán thành...
  • 赞成地

    { approvingly } , ra vẻ hài lòng, đồng tình
  • 赞成意见

    { pro } , (viết tắt) của professionaln đấu thủ nhà nghề
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top