- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
近日点
{ apsis } /æp\'saidi:z/, (thiên văn học) cùng điểm { perihelion } , (thiên văn học) điểm gần mặt trời, điểm cận nhật (trong... -
近星点
{ periastron } , (thiên văn) điểm cận tính -
近月点
{ perilune } , điểm trong quỹ đạo một vật thể gần trung tâm mặt đất -
近来
{ latterly } , về sau; về cuối (đời người, thời kỳ), gần đây, mới đây { odd -come-shortly } , ngày gần đây nhất, một trong... -
近极的
{ subpolar } , cận cực, gần địa cực, (thiên văn học) dưới cực -
近正方形
{ subquadrate } , gần vuông -
近海岸
{ inshore } , ven bờ, gần bờ; ở bờ; về phía bờ -
近海岸的
{ inshore } , ven bờ, gần bờ; ở bờ; về phía bờ -
近海渔夫
{ longshoreman } , người khuân vác ở bờ biển, người kiếm ăn sinh sống ở bến tàu, người làm nghề đánh cá trên bờ biển -
近海的
{ coastwise } , dọc theo bờ biển -
近点的
{ anomalistic } , (thiên văn học) (thuộc) điểm gần mặt trời nhất, (thuộc) điểm gần trái đất nhất -
近的
{ near } , gần, cận, thân, giống, sát, tỉ mỉ, chi ly, chắt bóp, keo kiệt, bên trái, gần, ở gần; sắp tới, không xa, chi ly,... -
近船尾的
{ aftermost } , (hàng hải) ở đuôi tàu, gần đuôi tàu nhất, sau cùng, sau rốt, cuối cùng -
近视
{ myopia } , tật cận thị { myopy } , tật cận thị -
近视的
{ myopic } , cận thị { near -sighted } , cận thị -
近视的人
{ myope } , người cận thị -
近赤道的
{ equatorial } , (thuộc) xích đạo; gần xích đạo, (vật lý) kính xích đạo -
近距离射击
{ pot } , ấm, bình, lọ, chậu, hũ, vại, ca (uống nước); ấm (đầy), bình (đầy), lọ (đầy), chậu (đầy), hũ (đầy), ca (đầy),... -
近路
{ short cut } , đường cắt, cách làm đỡ tốn (thời gian, công sức...) { cut } , sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát... -
近轴
{ paraxial } , (sinh vật học) bên trục
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.