- Từ điển Trung - Việt
近海渔夫
{longshoreman } , người khuân vác ở bờ biển, người kiếm ăn sinh sống ở bến tàu, người làm nghề đánh cá trên bờ biển
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
近海的
{ coastwise } , dọc theo bờ biển -
近点的
{ anomalistic } , (thiên văn học) (thuộc) điểm gần mặt trời nhất, (thuộc) điểm gần trái đất nhất -
近的
{ near } , gần, cận, thân, giống, sát, tỉ mỉ, chi ly, chắt bóp, keo kiệt, bên trái, gần, ở gần; sắp tới, không xa, chi ly,... -
近船尾的
{ aftermost } , (hàng hải) ở đuôi tàu, gần đuôi tàu nhất, sau cùng, sau rốt, cuối cùng -
近视
{ myopia } , tật cận thị { myopy } , tật cận thị -
近视的
{ myopic } , cận thị { near -sighted } , cận thị -
近视的人
{ myope } , người cận thị -
近赤道的
{ equatorial } , (thuộc) xích đạo; gần xích đạo, (vật lý) kính xích đạo -
近距离射击
{ pot } , ấm, bình, lọ, chậu, hũ, vại, ca (uống nước); ấm (đầy), bình (đầy), lọ (đầy), chậu (đầy), hũ (đầy), ca (đầy),... -
近路
{ short cut } , đường cắt, cách làm đỡ tốn (thời gian, công sức...) { cut } , sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát... -
近轴
{ paraxial } , (sinh vật học) bên trục -
近轴的
{ adaxial } , hướng trục, bên trục, gần trục, dính trục -
近邻
{ neighborhood } , (Mỹ)(dân) hàng xóm, vùng, vùng lân cận -
近郊
{ faubourg } , ngoại ô (nhất là của thành phố Pa,ri) -
近陆的
{ landward } , về phía bờ, về phía đất liền -
返光镜
{ iconometer } , cái định cỡ, cái định tầm xa -
返回
Mục lục 1 {backtrack } , quay về theo lối cũ, rút lui 2 {go back } , trở về, về, trở lại, lui, xem xét lại, làm lại, trở lại,... -
返回者
{ returnee } , bộ đội phục viên -
返程票
{ return ticket } , vé khứ hồi -
返程货物
{ homebound } , về nhà, chỉ ở trong nhà
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.