- Từ điển Anh - Anh
Accidental
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
happening by chance or accident; not planned; unexpected
nonessential; incidental; subsidiary
- accidental benefits.
Music . relating to or indicating sharps, flats, or naturals.
Noun
a nonessential or subsidiary circumstance, characteristic, or feature.
Music . a sign placed before a note indicating a chromatic alteration of its pitch.
Antonyms
adjective
- decided , designed , essential , intended , intentional , planned , premeditated
Synonyms
adjective
- adventitious , casual , chance , coincidental , contingent , fluky * , fortuitous , inadvertent , incidental , random , uncalculated , unexpected , unforeseen , unintended , unintentional , unplannednotes:accidental stresses chance; fortuitous so strongly suggests chance that it often connotes absence of cause , fluky , odd , conditional , extraneous , extrinsic , haphazard , nonessential , secondary , serendipitous , subordinate , unplanned
Xem thêm các từ khác
-
Accidentally
happening by chance or accident; not planned; unexpected, nonessential; incidental; subsidiary, music . relating to or indicating sharps, flats, or naturals.,... -
Accipitral
accipitrine. -
Acclaim
to welcome or salute with shouts or sounds of joy and approval; applaud, to announce or proclaim with enthusiastic approval, to make acclamation; applaud.,... -
Acclamation
a loud shout or other demonstration of welcome, goodwill, or approval., act of acclaiming., liturgy . a brief responsive chant in antiphonal singing.,... -
Acclamatory
a loud shout or other demonstration of welcome, goodwill, or approval., act of acclaiming., liturgy . a brief responsive chant in antiphonal singing.,... -
Acclimate
to accustom or become accustomed to a new climate or environment; adapt., verb, acclimatize , accommodate , acculture , accustom , climatize , conform... -
Acclimation
to accustom or become accustomed to a new climate or environment; adapt., noun, acclimatization -
Acclimatise
to acclimate. -
Acclimatization
to acclimate., noun, acclimation -
Acclimatize
to acclimate., verb, acclimate , accommodate , adjust , conform , fashion , fit , reconcile , square , suit , tailor , caseharden , indurate , season ,... -
Acclivity
an upward slope, as of ground; an ascent ( opposed to declivity )., noun, rise , elevation , hill , incline , upgrade -
Acclivous
an upward slope, as of ground; an ascent ( opposed to declivity ). -
Accolade
any award, honor, or laudatory notice, a light touch on the shoulder with the flat side of the sword or formerly by an embrace, done in the ceremony of... -
Accommodate
to do a kindness or a favor to; oblige; to accommodate a friend., to provide suitably; supply (usually fol. by with ), to lend money to, to provide with... -
Accommodating
easy to deal with; eager to help or please; obliging., adjective, adjective, alienating , disobliging , estranged, considerate , cooperative , friendly... -
Accommodation
the act of accommodating; state or process of being accommodated; adaptation., adjustment of differences; reconciliation., sociology . a process of mutual... -
Accommodation ladder
a portable flight of steps, usually having a small platform at each end, suspended at the side of a vessel to give access to and from boats alongside.,... -
Accompanied
to go along or in company with; join in action, to be or exist in association or company with, to put in company with; cause to be or go along; associate... -
Accompaniment
something incidental or added for ornament, symmetry, etc., music . a part in a composition designed to serve as background and support for more important... -
Accompanist
music . a person who plays an accompaniment.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.