- Từ điển Anh - Anh
Accompaniment
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
something incidental or added for ornament, symmetry, etc.
Music . a part in a composition designed to serve as background and support for more important parts.
Synonyms
noun
- accessory , adjunct , appendage , appurtenance , attachment , attendant , attribute , augmentation , complement , concomitant , enhancement , enrichment , supplement , back , background , backing , back-up , harmony , instrument , part , associate , companion , agreement , chaperon , circumstantiality , collaboration , concomitance , convoy , corollary , guard , melody , obligato , protection , support
Xem thêm các từ khác
-
Accompanist
music . a person who plays an accompaniment. -
Accompany
to go along or in company with; join in action, to be or exist in association or company with, to put in company with; cause to be or go along; associate... -
Accomplice
a person who knowingly helps another in a crime or wrongdoing, often as a subordinate., noun, noun, adversary , enemy , opponent, abettor , accessory ,... -
Accomplish
to bring to its goal or conclusion; carry out; perform; finish, to complete (a distance or period of time), archaic . to provide polish to; perfect., verb,... -
Accomplished
completed; done; effected, highly skilled; expert, having all the social graces, manners, and other attainments of polite society., adjective, adjective,... -
Accomplishment
an act or instance of carrying into effect; fulfillment, something done admirably or creditably, anything accomplished; deed; achievement, often, accomplishments.,... -
Accord
to be in agreement or harmony; agree., to make agree or correspond; adapt., to grant; bestow, archaic . to settle; reconcile., proper relationship or proportion;... -
Accordance
agreement; conformity, the act of according or granting, noun, in accordance with the rules ., the accordance of all rights and privileges ., chime , conformance... -
Accordant
agreeing; conforming; harmonious., adjective, agreeing , conforming , congruous , harmonious , in concert , compatible , conformable , congenial , consistent... -
According
agreeing, according voices raised in censure . -
Accordingly
therefore; so; in due course., in accordance; correspondingly., adverb, adverb, inappropriately , unsuitably, appropriately , as a consequence , as a result... -
Accordion
also called piano accordion. a portable wind instrument having a large bellows for forcing air through small metal reeds, a keyboard for the right hand,... -
Accordionist
a person who plays the accordion, esp. with skill. -
Accost
to confront boldly, to approach, esp. with a greeting, question, or remark., (of prostitutes, procurers, etc.) to solicit for sexual purposes., a greeting.,... -
Accouchement
the confinement of childbirth; lying-in., noun, birthing , childbearing , childbirth , delivery , labor , lying-in , parturition , travail -
Accoucheur
a person who assists during childbirth, esp. an obstetrician. -
Accoucheuse
a woman skilled in aiding the delivery of babies[syn: midwife ] -
Account
an oral or written description of particular events or situations; narrative, an explanatory statement of conduct, as to a superior., a statement of reasons,... -
Account for
an oral or written description of particular events or situations; narrative, an explanatory statement of conduct, as to a superior., a statement of reasons,... -
Accountability
the state of being accountable, liable, or answerable., education . a policy of holding schools and teachers accountable for students' academic progress...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.