- Từ điển Anh - Anh
Adjustment
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the act of adjusting; adaptation to a particular condition, position, or purpose.
the state of being adjusted; orderly relation of parts or elements.
a device, as a knob or lever, for adjusting
the act of bringing something into conformity with external requirements
harmony achieved by modification or change of a position
Sociology . a process of modifying, adapting, or altering individual or collective patterns of behavior so as to bring them into conformity with other such patterns, as with those provided by a cultural environment.
Insurance . the act of ascertaining the amount of indemnity that the party insured is entitled to receive under the policy, and of settling the claim.
a settlement of a disputed account or claim.
a change or concession, as in price or other terms, in view of minor defect or the like.
Synonyms
noun
- acclimation , acclimatization , alteration , arrangement , balancing , conformance , correcting , fitting , fixing , improvement , mending , modification , ordering , organization , organizing , orientation , readjustment , redress , regulating , regulation , repairing , setting , shaping , standardization , turning , agreement , allotment , apportionment , benefit , compensation , compromise , pay , reconciliation , reimbursement , remuneration , settlement , share , stake , stipulation , accommodation , adaption , conformation , adaptation
Xem thêm các từ khác
-
Adjutancy
the office or rank of an adjutant, his adjutancy allows him certain privileges . -
Adjutant
military . a staff officer who assists the commanding officer in issuing orders., british military . an executive officer., an assistant., adjutant stork.,... -
Adjutant bird
a large indian stork, leptoptilus dubius, having a pinkish-brown neck and bill, a large naked pouch under the throat, and a military gait., large indian... -
Adjuvant
serving to help or assist; auxiliary., medicine/medical . utilizing drugs, radiation therapy, or other means of supplemental treatment following cancer... -
Adman
also called advertising man. one whose profession is writing, designing, or selling advertisements., a printer or compositor who specializes in setting... -
Admass
high-pressure marketing in which mass-media advertising is used to reach large numbers of people., characteristic of or relating to admass. -
Admeasure
to measure off or out; apportion., nautical . to measure the dimensions and capacity of a vessel, as for official registration., verb, allocate , allow... -
Admeasurement
the process of measuring., the number, dimensions, or measure of anything., apportionment., noun, allocation , assignment , apportionment , dispensation... -
Adminicular
an aid; auxiliary. -
Administer
to manage (affairs, a government, etc.); have executive charge of, to bring into use or operation, to make application of; give, to supervise the formal... -
Administrable
capable of being administered, adjective, a bureaucracy so vast that it 's no longer administrable ., controllable , manageable , rulable -
Administrant
to manage (affairs, a government, etc.); have executive charge of, to bring into use or operation, to make application of; give, to supervise the formal... -
Administrate
to administer., verb, direct , govern , head , manage , run , superintend , supervise , carry out , dispense , execute -
Administration
the management of any office, business, or organization; direction., the function of a political state in exercising its governmental duties., the duty... -
Administrative
pertaining to administration; executive, adjective, administrative ability ., authoritative , bureaucratic , central , commanding , controlling , deciding... -
Administrator
a person who manages or has a talent for managing., law . a person appointed by a court to take charge of the estate of a decedent, but not appointed in... -
Administratorship
a person who manages or has a talent for managing., law . a person appointed by a court to take charge of the estate of a decedent, but not appointed in... -
Administratrix
a woman who is an administrator. -
Admirability
worthy of admiration; inspiring approval, reverence, or affection., excellent; first-rate. -
Admirable
worthy of admiration; inspiring approval, reverence, or affection., excellent; first-rate., adjective, adjective, contemptible , despicable , detestable...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.