- Từ điển Anh - Anh
Administration
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the management of any office, business, or organization; direction.
the function of a political state in exercising its governmental duties.
the duty or duties of an administrator in exercising the executive functions of the position.
the management by an administrator of such duties.
a body of administrators, esp. in government.
( often initial capital letter ) the executive branch of the U.S. government as headed by the President and in power during his or her term of office
- The Administration has threatened to veto the new bill. The Reagan administration followed President Carter's.
the period of service of a governmental administrator or body of governmental administrators.
any group entrusted with executive or administrative powers
Law . management of a decedent's estate by an executor or administrator, or of a trust estate by a trustee.
an act of dispensing, esp. formally
- administration of the sacraments.
supervision of the taking of an oath or the like.
application, as of a salve or medicine.
Synonyms
noun
- administering , agency , application , authority , charge , command , conduct , conducting , control , directing , direction , dispensation , disposition , distribution , enforcement , execution , governing , government , guidance , handling , jurisdiction , legislation , order , organization , overseeing , oversight , performance , policy , power , provision , regulation , rule , running , strategy , superintendence , supervision , surveillance , admiral , advisers , board , bureau , cabinet , chair , chairperson , charg d’affaires , commander , committee , consulate , department , directors , embassy , executive , executives , feds , front office * , general , governing body , headquarters , legislature , management , ministry , officers , officials , powers , presidency , president , presidium , stewards , superintendents , supervisors , top brass , upstairs , dynasty , incumbency , regime , reign , stay , tenure , term , governance
Xem thêm các từ khác
-
Administrative
pertaining to administration; executive, adjective, administrative ability ., authoritative , bureaucratic , central , commanding , controlling , deciding... -
Administrator
a person who manages or has a talent for managing., law . a person appointed by a court to take charge of the estate of a decedent, but not appointed in... -
Administratorship
a person who manages or has a talent for managing., law . a person appointed by a court to take charge of the estate of a decedent, but not appointed in... -
Administratrix
a woman who is an administrator. -
Admirability
worthy of admiration; inspiring approval, reverence, or affection., excellent; first-rate. -
Admirable
worthy of admiration; inspiring approval, reverence, or affection., excellent; first-rate., adjective, adjective, contemptible , despicable , detestable... -
Admiral
the commander in chief of a fleet., a naval officer of the highest rank., a naval officer of a high rank, obsolete . the flagship of an admiral., british... -
Admiralship
the commander in chief of a fleet., a naval officer of the highest rank., a naval officer of a high rank, obsolete . the flagship of an admiral., british... -
Admiralty
the office or jurisdiction of an admiral., the officials or the department of state having charge of naval affairs, as in great britain., a court dealing... -
Admiration
a feeling of wonder, pleasure, or approval., the act of looking on or contemplating with pleasure, an object of wonder, pleasure, or approval, archaic... -
Admire
to regard with wonder, pleasure, or approval., to regard with wonder or surprise (usually used ironically or sarcastically), to feel or express admiration.,... -
Admired
to regard with wonder, pleasure, or approval., to regard with wonder or surprise (usually used ironically or sarcastically), to feel or express admiration.,... -
Admirer
to regard with wonder, pleasure, or approval., to regard with wonder or surprise (usually used ironically or sarcastically), to feel or express admiration.,... -
Admiring
displaying or feeling admiration, admiring looks . -
Admissibility
that may be allowed or conceded; allowable, capable or worthy of being admitted, an admissible plan ., admissible evidence . -
Admissible
that may be allowed or conceded; allowable, capable or worthy of being admitted, adjective, adjective, an admissible plan ., admissible evidence ., illegitimate... -
Admission
the act of allowing to enter; entrance granted by permission, by provision or existence of pecuniary means, or by the removal of obstacles, right or permission... -
Admit
to allow to enter; grant or afford entrance to, to give right or means of entrance to, to permit to exercise a certain function or privilege, to permit;... -
Admittable
to allow to enter; grant or afford entrance to, to give right or means of entrance to, to permit to exercise a certain function or privilege, to permit;... -
Admittance
permission or right to enter, an act of admitting., actual entrance., electricity . the measure of the ability of a circuit to conduct an alternating current,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.