- Từ điển Anh - Anh
Admiralship
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the commander in chief of a fleet.
Obsolete . the flagship of an admiral.
British . a master who directs a fishing fleet.
any of several often brightly colored butterflies of the family Nymphalidae, as Vanessa atalanta (red admiral).
Xem thêm các từ khác
-
Admiralty
the office or jurisdiction of an admiral., the officials or the department of state having charge of naval affairs, as in great britain., a court dealing... -
Admiration
a feeling of wonder, pleasure, or approval., the act of looking on or contemplating with pleasure, an object of wonder, pleasure, or approval, archaic... -
Admire
to regard with wonder, pleasure, or approval., to regard with wonder or surprise (usually used ironically or sarcastically), to feel or express admiration.,... -
Admired
to regard with wonder, pleasure, or approval., to regard with wonder or surprise (usually used ironically or sarcastically), to feel or express admiration.,... -
Admirer
to regard with wonder, pleasure, or approval., to regard with wonder or surprise (usually used ironically or sarcastically), to feel or express admiration.,... -
Admiring
displaying or feeling admiration, admiring looks . -
Admissibility
that may be allowed or conceded; allowable, capable or worthy of being admitted, an admissible plan ., admissible evidence . -
Admissible
that may be allowed or conceded; allowable, capable or worthy of being admitted, adjective, adjective, an admissible plan ., admissible evidence ., illegitimate... -
Admission
the act of allowing to enter; entrance granted by permission, by provision or existence of pecuniary means, or by the removal of obstacles, right or permission... -
Admit
to allow to enter; grant or afford entrance to, to give right or means of entrance to, to permit to exercise a certain function or privilege, to permit;... -
Admittable
to allow to enter; grant or afford entrance to, to give right or means of entrance to, to permit to exercise a certain function or privilege, to permit;... -
Admittance
permission or right to enter, an act of admitting., actual entrance., electricity . the measure of the ability of a circuit to conduct an alternating current,... -
Admittedly
by acknowledgment; by one's own admission; confessedly, he was admittedly the one who had lost the documents . -
Admix
to mingle with or add to something else., verb, amalgamate , blend , commingle , commix , fuse , intermingle , intermix , merge , mingle , stir -
Admixture
the act of mixing; state of being mixed., anything added; any alien element or ingredient, a compound containing an admixture., noun, this is a pure product... -
Admonish
to caution, advise, or counsel against something., to reprove or scold, esp. in a mild and good-willed manner, to urge to a duty; remind, verb, verb, the... -
Admonishing
expressing reproof or reproach especially as a corrective[syn: admonitory ], adjective, admonitory , monitory , warning -
Admonishment
to caution, advise, or counsel against something., to reprove or scold, esp. in a mild and good-willed manner, to urge to a duty; remind, noun, the teacher... -
Admonition
an act of admonishing., counsel, advice, or caution., a gentle reproof., a warning or reproof given by an eccleslastical authority., noun, advice , apprisal... -
Admonitory
tending or serving to admonish; warning, adjective, an admonitory gesture ., admonishing , monitory , warning
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.