- Từ điển Anh - Việt
Rear
Nghe phát âmMục lục |
/rɪər/
Thông dụng
Danh từ
Bộ phận đằng sau, phía sau
(quân sự) hậu phương (đối với tiền tuyến)
(quân sự) hậu quân
Đoạn đuôi, đoạn cuối (đám rước...)
(thông tục) nhà xí, cầu tiêu
Tính từ
Ở đằng sau, ở phía sau, ở cuối
Ngoại động từ
Ngẩng lên, đưa lên; lên (giọng)
Dựng, xây dựng
Nuôi, nuôi nấng, nuôi dạy
Nuôi, chăn nuôi; trồng
Nội động từ
Lồng lên, chồm lên, dựng lên (ngựa...)
( (thường) + up) giận dữ đứng dậy
Nhô cao lên (đỉnh núi)
Cơ khí & công trình
khúc cuối
đoạn đuôi
Xây dựng
hậu
Kỹ thuật chung
đằng sau
lớp đáy
mặt đáy
mặt sau
mặt sau (các tông)
ở phía sau
phía sau
- block section in the rear
- phân khu đóng đường phía sau
- dual rear tires
- bánh phía sau ghép đôi
- folding rear seats
- ghế xếp phía sau
- grader lilted with rear bucket loader
- máy san kết hợp gàu xúc phía sau
- heated rear window
- kính phía sau có xông
- rear axle
- trục phía sau
- rear cabin pillar
- trụ đỡ cabin phía sau
- rear compression
- sự nén phía sau
- rear detection and ranging system
- hệ thống báo hiệu phía sau
- rear dump body
- thùng xe lật ở phía sau
- rear dump trailer
- rơmoóc trút hàng ở phía sau
- rear end collision
- sự va chạm phía sau
- rear engine
- động cơ đặt phía sau
- rear engine
- động cơ lắp phía sau
- rear engine
- động cơ phía sau
- rear engine
- động ở phía sau
- rear hinged door
- cửa bản lề phía sau
- rear lamp
- đèn phía sau
- rear mounting
- sự lắp ở phía sau
- rear numberplate light or lamp
- đèn bảng số phía sau xe
- rear panel
- panô phía sau
- rear side window
- cửa hông phía sau
- rear tight
- đèn ở phía sau
- rear window
- kính phía sau
- rear window louvers
- tấm che nắng phía sau
- rear-mounted engine
- động cơ lắp phía sau
Kinh tế
nuôi
trồng
Nguồn khác
- rear : Corporateinformation
Cơ - Điện tử
đoạn đuôi, phía sau, (adj) ở đằng sau, ở phíasau
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aft , after , astern , backward , behind , dorsal , following , hind , hinder , hindermost , hindmost , last , mizzen , posterior , postern , rearmost , rearward , retral , reverse , stern , tail , back , caudal
noun
- afterpart , back , back door * , back end , back seat , backside , behind , bottom , butt , buttocks , end , heel , hind , hind part , hindquarters , posterior , postern , rear end , rear guard , rearward , reverse , rump , seat , stern , tail , tail end , tailpiece , tush , tag end , buttock , derri
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rear-admiral
Danh từ: (quân sự) thiếu tướng hải quân, chuẩn đô đốc, -
Rear-axle housing
cạt-te cần sau xe, hộp cầu sau (ô tô), cat-te cầu sau xe, -
Rear-dump truck
xe đổ vật liệu ở phía sau, -
Rear-dumptruck
xe ben (lật phía sau), -
Rear-engined
(adj) có động cơ đặt phía sau, có động cơ đặt ở đuôi, Tính từ: có động cơ đặt ở cuối,... -
Rear-engined aircraft
máy bay có động cơ ở đuôi, -
Rear-horse
Danh từ: con ngựa trời, -
Rear-light
đèn sau, -
Rear-mounted engine
động cơ lắp phía sau, -
Rear-mounted ripper
máy xới lắp đuôi xe, -
Rear-rank
Danh từ: (quân sự) hàng ngũ sau, -
Rear-roasted
Tính từ: nướng sống, -
Rear-view mirror
Danh từ: gương nhìn sau (để nhìn về phía sau ở ô tô), gương chiếu hậu bên trong, gương chiếu... -
Rear-wheel drive (RWD)
truyền động bánh sau, -
Rear (axle) differential
bộ vi sai cầu sau, -
Rear (wheel) drive
sự dẫn động bằng bánh sau, -
Rear apron
tấm che bùn sau, -
Rear arch
vòm ẩn (sau khung cửa, cửa sổ), -
Rear axis lobes
búp trên trục sau của ăng ten, -
Rear axis pattern
đồ thị trục sau ăng ten,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.