- Từ điển Anh - Anh
Admittance
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
permission or right to enter
an act of admitting.
actual entrance.
Electricity . the measure of the ability of a circuit to conduct an alternating current, consisting of two components, conductance and susceptance; the reciprocal of impedance, expressed in mhos. Symbol
Synonyms
noun
- access , entrance , entre , entry , ingress , pass , passage , receptionnotes:admission implies a physical entrance , whereas admittance implies some sort of procedural or merely formal entry; admission correlates with permission to move into a room or building but admittance correlates with acceptance into a group or organization , ingression , introduction , intromission , admission
Xem thêm các từ khác
-
Admittedly
by acknowledgment; by one's own admission; confessedly, he was admittedly the one who had lost the documents . -
Admix
to mingle with or add to something else., verb, amalgamate , blend , commingle , commix , fuse , intermingle , intermix , merge , mingle , stir -
Admixture
the act of mixing; state of being mixed., anything added; any alien element or ingredient, a compound containing an admixture., noun, this is a pure product... -
Admonish
to caution, advise, or counsel against something., to reprove or scold, esp. in a mild and good-willed manner, to urge to a duty; remind, verb, verb, the... -
Admonishing
expressing reproof or reproach especially as a corrective[syn: admonitory ], adjective, admonitory , monitory , warning -
Admonishment
to caution, advise, or counsel against something., to reprove or scold, esp. in a mild and good-willed manner, to urge to a duty; remind, noun, the teacher... -
Admonition
an act of admonishing., counsel, advice, or caution., a gentle reproof., a warning or reproof given by an eccleslastical authority., noun, advice , apprisal... -
Admonitory
tending or serving to admonish; warning, adjective, an admonitory gesture ., admonishing , monitory , warning -
Adnate
grown fast to something; congenitally attached. -
Adnoun
an adjective used as a noun, as meek in blessed are the meek; absolute adjective. -
Ado
busy activity; bustle; fuss., noun, bother , confusion , excitement , flurry , hubbub , to-do * , travail , trouble , turmoil , agitation , brouhaha ,... -
Adobe
sun-dried brick made of clay and straw, in common use in countries having little rainfall., a yellow silt or clay, deposited by rivers, used to make bricks.,... -
Adolescence
the transitional period between puberty and adulthood in human development, extending mainly over the teen years and terminating legally when the age of... -
Adolescent
growing to manhood or womanhood; youthful., having the characteristics of adolescence or of an adolescent., an adolescent person., adjective, noun, adjective,... -
Adonis
classical mythology . a youth slain by a wild boar but permitted by zeus to pass four months every year in the lower world with persephone, four with aphrodite,... -
Adopt
to choose or take as one's own; make one's own by selection or assent, to take and rear (the child of other parents) as one's own child, specifically by... -
Adoptability
capable of being adopted; suitable or eligible for adoption, a child who is considered suitable for adoption, an adoptable child ; a resolution found to... -
Adoptable
capable of being adopted; suitable or eligible for adoption, a child who is considered suitable for adoption, an adoptable child ; a resolution found to... -
Adopted
acquired as your own by free choice; "my adopted state"; "an adoptive country"[ant: native ] -
Adoptee
a person who is adopted.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.