- Từ điển Anh - Anh
Adventitious
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
associated with something by chance rather than as an integral part; extrinsic.
Botany, Zoology . appearing in an abnormal or unusual position or place, as a root.
Synonyms
adjective
- adscititious , supervenient , accidental , casual , extrinsic , foreign , fortuitous , nonessential
Xem thêm các từ khác
-
Adventitiousness
associated with something by chance rather than as an integral part; extrinsic., botany, zoology . appearing in an abnormal or unusual position or place,... -
Adventure
an exciting or very unusual experience., participation in exciting undertakings or enterprises, a bold, usually risky undertaking; hazardous action of... -
Adventurer
a person who has, enjoys, or seeks adventures., a seeker of fortune in daring enterprises; soldier of fortune., a person who undertakes great commercial... -
Adventuresome
bold; daring; adventurous., adjective, audacious , bold , daredevil , daring , enterprising , venturesome , venturous -
Adventuresomeness
bold; daring; adventurous., noun, adventurousness , audaciousness , audacity , boldness , daredevilry , daredeviltry , daringness , venturesomeness , venturousness -
Adventuress
a woman who schemes to win social position, wealth, etc., by unscrupulous or questionable means., a woman who is an adventurer. -
Adventurism
defiance or disregard of accepted standards of behavior., rash or irresponsible policies, methods, or actions, esp. in political or international affairs. -
Adventurous
inclined or willing to engage in adventures; enjoying adventures., full of risk; requiring courage; hazardous, adjective, adjective, an adventurous undertaking... -
Adventurousness
inclined or willing to engage in adventures; enjoying adventures., full of risk; requiring courage; hazardous, noun, an adventurous undertaking ., adventuresomeness... -
Adverb
any member of a class of words that in many languages are distinguished in form, as partly in english by the ending -ly, or by functioning as modifiers... -
Adverbial
of, pertaining to, or used as an adverb., a word or group of words functioning as an adverb. -
Adversarial
a person, group, or force that opposes or attacks; opponent; enemy; foe., a person, group, etc., that is an opponent in a contest; contestant., the adversary,... -
Adversary
a person, group, or force that opposes or attacks; opponent; enemy; foe., a person, group, etc., that is an opponent in a contest; contestant., the adversary,... -
Adversative
expressing contrariety, opposition, or antithesis, an adversative word or proposition., but is an adversative conjunction . -
Adverse
unfavorable or antagonistic in purpose or effect, opposing one's interests or desire, being or acting in a contrary direction; opposed or opposing, opposite;... -
Adversity
adverse fortune or fate; a condition marked by misfortune, calamity, or distress, an adverse or unfortunate event or circumstance, noun, noun, a friend... -
Advert
to remark or comment; refer (usually fol. by to ), to turn the attention (usually fol. by to ), verb, he adverted briefly to the news of the day ., the... -
Advertence
the act of being or becoming advertent; heedfulness., advertency. -
Advertency
the state or quality of being advertent., advertence. -
Advertent
attentive; heedful.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.