- Từ điển Anh - Anh
Affirmative
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
affirming or assenting; asserting the truth, validity, or fact of something.
expressing agreement or consent; assenting
positive; not negative.
Logic . noting a proposition in which a property of a subject is affirmed, as All men are happy.
Noun
something that affirms or asserts; a positive statement or proposition; affirmation.
a reply indicating assent, as Yes or I do.
a manner or mode that indicates assent
the side, as in a debate, that affirms or defends a statement that the opposite side denies or attacks
Interjection
(used to indicate agreement, assent, etc.)
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- acknowledging , acquiescent , affirmatory , affirming , approving , complying , concurring , confirmative , confirmatory , confirming , consenting , corroborative , endorsing , favorable , positive , ratifying , supporting , amen , assertive , aye , categorical , conclusive , dogmatic , emphatic , ere , hopeful , nod , predicative , yea , yeah , yes
Xem thêm các từ khác
-
Affix
to fasten, join, or attach (usually fol. by to ), to put or add on; append, to impress (a seal or stamp)., to attach (blame, reproach, ridicule, etc.).,... -
Affixture
the act of affixing; attachment. -
Afflatus
inspiration; an impelling mental force acting from within., divine communication of knowledge. -
Afflict
to distress with mental or bodily pain; trouble greatly or grievously, obsolete ., verb, verb, to be afflicted with arthritis ., to overthrow; defeat.,... -
Afflicted
grievously affected especially by disease, mentally or physically unfit, adjective, suffering , wretched , cursed , depressed , distressed , doleful ,... -
Affliction
a state of pain, distress, or grief; misery, a cause of mental or bodily pain, as sickness, loss, calamity, or persecution., noun, noun, they sympathized... -
Afflictive
characterized by or causing pain, distress, or grief; distressing., adjective, aching , achy , hurtful , nagging , smarting , sore -
Affluence
abundance of money, property, and other material goods; riches; wealth., an abundant supply, as of thoughts or words; profusion., a flowing to or toward;... -
Affluent
having an abundance of wealth, property, or other material goods; prosperous; rich, abounding in anything; abundant., flowing freely, a tributary stream.,... -
Afflux
something that flows to or toward a point, the act of flowing to or toward; flow., an afflux of blood to the head . -
Afford
to be able to do, manage, or bear without serious consequence or adverse effect, to be able to meet the expense of; have or be able to spare the price... -
Afforest
to convert (bare or cultivated land) into forest, originally for the purpose of providing hunting grounds. -
Afforestation
to convert (bare or cultivated land) into forest, originally for the purpose of providing hunting grounds. -
Affranchise
to free from a state of dependence, servitude, or obligation. -
Affranchisement
to free from a state of dependence, servitude, or obligation. -
Affray
a public fight; a noisy quarrel; brawl., law . the fighting of two or more persons in a public place., archaic . to frighten., noun, broil , donnybrook... -
Affreightment
to charter (a ship) as a freight carrier. -
Affricate
also called affricative. a speech sound comprising occlusion, plosion, and frication, as either of the ch- sounds in church and the j- sound in joy., to... -
Affright
to frighten., sudden fear or terror; fright., a source of terror., the act of terrifying., verb, noun, alarm , panic , scare , scarify , startle , terrify... -
Affront
a personally offensive act or word; deliberate act or display of disrespect; intentional slight; insult, an offense to one's dignity or self-respect.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.