- Từ điển Anh - Anh
Affright
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to frighten.
Noun
sudden fear or terror; fright.
a source of terror.
the act of terrifying.
Synonyms
verb
- alarm , panic , scare , scarify , startle , terrify , terrorize , daunt , fright , intimidate , spook
noun
- alarm , apprehension , dread , fearfulness , fright , funk , horror , panic , terror , trepidation
Xem thêm các từ khác
-
Affront
a personally offensive act or word; deliberate act or display of disrespect; intentional slight; insult, an offense to one's dignity or self-respect.,... -
Affusion
the pouring on of water or other liquid, as in the rite of baptism. -
Afghan
also, afghani. a native or inhabitant of afghanistan., pashto., ( lowercase ) a soft woolen blanket, crocheted or knitted, usually in a geometric pattern.,... -
Afield
abroad; away from home., off the beaten path; far and wide, off the mark, in or to the field or countryside., beyond the range or field of one's experience,... -
Afire
on fire, aflame ( def. 2 ) ., adjective, to set a house afire ., aflame , burning , ablaze , alight , conflagrant , fiery , flaming , ardent , flaring... -
Aflame
on fire; ablaze, eager and excited, adjective, the house was all aflame ., i was aflame with curiosity ., ablaze , afire , alight , conflagrant , fiery... -
Afloat
floating or borne on the water; in a floating condition, on board a ship, boat, raft, etc.; at sea, covered with water; flooded; awash, moving without... -
Afoot
on foot; walking, astir; in progress, adjective, adjective, i came afoot ., there is mischief afoot ., finished , completed , ended, walking , on foot... -
Afore
before. -
Aforementioned
cited or mentioned earlier or previously. -
Aforesaid
said or mentioned earlier or previously., adjective, previous , preceding , spoken of earlier , mentioned earlier -
Aforethought
thought of previously; premeditated (usually used predicatively), premeditation; forethought., with malice aforethought . -
Aforetime
in time past; in a former time; previously., former; previous., adverb, already , before , erstwhile , formerly , once , previously -
Afoul
in a state of collision or entanglement, run or come or fall afoul of, a ship with its shrouds afoul ., to become entangled with, the boat ran afoul of... -
Afraid
feeling fear; filled with apprehension, feeling regret, unhappiness, or the like, feeling reluctance, unwillingness, distaste, or the like, adjective,... -
Afreet
a powerful evil demon or monster. -
Afresh
anew; once more; again, adjective, adverb, to start afresh ., again , anew , de novo , lately , newly , of late , once again , once more , over , over... -
African
also, africa. of or from africa; belonging to the black peoples of africa, a native or inhabitant of africa., (loosely) a black or other person of african... -
African sleeping sickness
sleeping sickness ( def. 1 ) . -
Afrikaans
also called the taal. an official language of south africa, developed out of the speech of 17th-century settlers from holland and still very like dutch.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.