- Từ điển Anh - Anh
Algebraical
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
of, occurring in, or utilizing algebra.
Mathematics . of or pertaining to an element that is the root of a polynomial equation with coefficients from some given field
using arbitrary letters or symbols in place of the letters, symbols, or numbers of an actual application.
Xem thêm các từ khác
-
Algebraist
an expert in algebra. -
Algerian
of or pertaining to algeria or its inhabitants., a native or inhabitant of algeria. -
Algerine
algerian., algerian., ( lowercase ) a pirate., ( lowercase ) algerienne. -
Algid
cold; chilly. -
Algidity
cold; chilly. -
Algologist
the branch of botany dealing with algae. -
Algology
the branch of botany dealing with algae. -
Algorism
the arabic system of arithmetical notation (with the figures 1, 2, 3, etc.)., the art of computation with the arabic figures, one to nine, plus the zero;... -
Algorithm
a set of rules for solving a problem in a finite number of steps, as for finding the greatest common divisor. -
Alias
a false name used to conceal one's identity; an assumed name, at another time; in another place; in other circumstances; otherwise. simpson alias smith... -
Alibi
law . the defense by an accused person of having been elsewhere at the time an alleged offense was committed., an excuse, esp. to avoid blame., a person... -
Alidad
(in plane-tabling) a straightedge having a telescopic sight or other means of sighting parallel to the straightedge., the entire upper part of a theodolite... -
Alidade
(in plane-tabling) a straightedge having a telescopic sight or other means of sighting parallel to the straightedge., the entire upper part of a theodolite... -
Alien
a resident born in or belonging to another country who has not acquired citizenship by naturalization ( distinguished from citizen )., a foreigner., a... -
Alienability
capable of being sold or transferred. -
Alienable
capable of being sold or transferred. -
Alienage
the state of being an alien., the legal status of an alien. -
Alienate
to make indifferent or hostile, to turn away; transfer or divert, law . to transfer or convey, as title, property, or other right, to another, verb, verb,... -
Alienated
to make indifferent or hostile, to turn away; transfer or divert, law . to transfer or convey, as title, property, or other right, to another, adjective,... -
Alienating
to make indifferent or hostile, to turn away; transfer or divert, law . to transfer or convey, as title, property, or other right, to another, he has alienated...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.