- Từ điển Anh - Anh
Almanac
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a publication containing astronomical or meteorological information, usually including future positions of celestial objects, star magnitudes, and culmination dates of constellations.
an annual reference book of useful and interesting facts relating to countries of the world, sports, entertainment, etc.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Almightily
having unlimited power; omnipotent, as god., having very great power, influence, etc., informal . extreme; terrible, informal . extremely, the almighty,... -
Almightiness
having unlimited power; omnipotent, as god., having very great power, influence, etc., informal . extreme; terrible, informal . extremely, the almighty,... -
Almighty
having unlimited power; omnipotent, as god., having very great power, influence, etc., informal . extreme; terrible, informal . extremely, the almighty,... -
Almond
the nutlike kernel of the fruit of either of two trees, prunus dulcis (sweet almond) or p. dulcis amara (bitter almond), which grow in warm temperate regions.,... -
Almond-shaped
having an oval shape usually pointed at one or both ends., shaped like an almond -
Almoner
a person whose function or duty is the distribution of alms on behalf of an institution, a royal personage, a monastery, etc., british ., a hospital official... -
Almonry
the place where an almoner resides or where alms are distributed. -
Almost
very nearly; all but, adverb, almost every house ; almost the entire symphony ; to pay almost nothing for a car ; almost twice as many books ., about ,... -
Alms
money, food, or other donations given to the poor or needy; anything given as charity, noun, the hands of the beggars were outstretched for alms ., aid... -
Alms giver
a person who gives alms. -
Alms house
a house endowed by private charity for the reception and support of the aged or infirm poor., (formerly) a poorhouse. -
Almsman
a person supported by or receiving alms., archaic . a person who gives alms., noun, almswoman , cadger , mendicant , beggar , panhandler , pauper -
Aloe
any chiefly african shrub belonging to the genus aloe, of the lily family, certain species of which yield a fiber., aloe vera., century plant., aloes,... -
Aloft
high up; far above the ground., nautical ., in or into the air., on or at the top of, adverb, adverb, on the masts; in the rigging; overhead., (on a square-rigged... -
Alone
separate, apart, or isolated from others, to the exclusion of all others or all else, unique; unequaled; unexcelled, solitarily; solely, only; exclusively.,... -
Aloneness
separate, apart, or isolated from others, to the exclusion of all others or all else, unique; unequaled; unexcelled, solitarily; solely, only; exclusively.,... -
Along
through, on, beside, over, or parallel to the length or direction of; from one end to the other of, during; in the course of, in conformity or accordance... -
Along shore
by or along the shore or coast. -
Alongside
along, by, at, or to the side of something, beside; by the side of, informal . alongside of, compared with, preposition, preposition, we brought the boat... -
Aloof
at a distance, esp. in feeling or interest; apart, reserved or reticent; indifferent; disinterested, adjective, adjective, they always stood aloof from...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.