- Từ điển Anh - Anh
Almost
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adverb
very nearly; all but
- almost every house; almost the entire symphony; to pay almost nothing for a car; almost twice as many books.
Synonyms
adverb
- about , about to , all but , approximately , around , as good as , bordering on , close to , close upon , essentially , for all practical purposes , for the greatest part , in effect , in the neighborhood of , in the vicinity of , just about , most , much , near to , nigh , not far from , not quite , on the brink of , on the edge of , on the point of , on the verge of , practically , pretty near , relatively , roughly , substantially , virtually , well-nigh , within sight of , nearly , apparently , approaching , circa , close , near , nominal , quasi , semi
Xem thêm các từ khác
-
Alms
money, food, or other donations given to the poor or needy; anything given as charity, noun, the hands of the beggars were outstretched for alms ., aid... -
Alms giver
a person who gives alms. -
Alms house
a house endowed by private charity for the reception and support of the aged or infirm poor., (formerly) a poorhouse. -
Almsman
a person supported by or receiving alms., archaic . a person who gives alms., noun, almswoman , cadger , mendicant , beggar , panhandler , pauper -
Aloe
any chiefly african shrub belonging to the genus aloe, of the lily family, certain species of which yield a fiber., aloe vera., century plant., aloes,... -
Aloft
high up; far above the ground., nautical ., in or into the air., on or at the top of, adverb, adverb, on the masts; in the rigging; overhead., (on a square-rigged... -
Alone
separate, apart, or isolated from others, to the exclusion of all others or all else, unique; unequaled; unexcelled, solitarily; solely, only; exclusively.,... -
Aloneness
separate, apart, or isolated from others, to the exclusion of all others or all else, unique; unequaled; unexcelled, solitarily; solely, only; exclusively.,... -
Along
through, on, beside, over, or parallel to the length or direction of; from one end to the other of, during; in the course of, in conformity or accordance... -
Along shore
by or along the shore or coast. -
Alongside
along, by, at, or to the side of something, beside; by the side of, informal . alongside of, compared with, preposition, preposition, we brought the boat... -
Aloof
at a distance, esp. in feeling or interest; apart, reserved or reticent; indifferent; disinterested, adjective, adjective, they always stood aloof from... -
Aloofness
at a distance, esp. in feeling or interest; apart, reserved or reticent; indifferent; disinterested, noun, they always stood aloof from their classmates... -
Alopecia
loss of hair; baldness. -
Aloud
with the normal tone and volume of the speaking voice, as distinguished from whisperingly, vocally, as distinguished from mentally, with a loud voice;... -
Alow
below decks., (on a square-rigged sailing ship) in the lower rigging, specifically, below the lower yards ( opposed to aloft ). -
Alp
a high mountain., noun, mount , mountain , pike , summit -
Alpaca
a domesticated south american hoofed mammal, lama pacos, having long, soft, silky fleece, related to the llama and believed to be a variety of the guanaco.,... -
Alpenstock
a strong staff with an iron point, used by mountain climbers. -
Alpha
the first letter of the greek alphabet (a, ?)., the vowel sound represented by this letter., the first; beginning., ( initial capital letter ) astronomy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.