- Từ điển Anh - Anh
Aloneness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective (used predicatively)
separate, apart, or isolated from others
to the exclusion of all others or all else
unique; unequaled; unexcelled
Adverb
solitarily; solely
only; exclusively.
without aid or help
Idioms
leave alone
- to allow (someone) to be by himself or herself
- Leave him alonehe wants to rest.
- to refrain from annoying or interfering with
- The youngsters wouldn't leave the dog alone, and he finally turned on them.
let alone
- to refrain from annoying or interfering with.
- not to mention
- He was too tired to walk, let alone run.
let well enough alone
- to be satisfied with the existing situation; refrain from attempting to change conditions
- Marriages are often destroyed by relatives who will not let well enough alone.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Along
through, on, beside, over, or parallel to the length or direction of; from one end to the other of, during; in the course of, in conformity or accordance... -
Along shore
by or along the shore or coast. -
Alongside
along, by, at, or to the side of something, beside; by the side of, informal . alongside of, compared with, preposition, preposition, we brought the boat... -
Aloof
at a distance, esp. in feeling or interest; apart, reserved or reticent; indifferent; disinterested, adjective, adjective, they always stood aloof from... -
Aloofness
at a distance, esp. in feeling or interest; apart, reserved or reticent; indifferent; disinterested, noun, they always stood aloof from their classmates... -
Alopecia
loss of hair; baldness. -
Aloud
with the normal tone and volume of the speaking voice, as distinguished from whisperingly, vocally, as distinguished from mentally, with a loud voice;... -
Alow
below decks., (on a square-rigged sailing ship) in the lower rigging, specifically, below the lower yards ( opposed to aloft ). -
Alp
a high mountain., noun, mount , mountain , pike , summit -
Alpaca
a domesticated south american hoofed mammal, lama pacos, having long, soft, silky fleece, related to the llama and believed to be a variety of the guanaco.,... -
Alpenstock
a strong staff with an iron point, used by mountain climbers. -
Alpha
the first letter of the greek alphabet (a, ?)., the vowel sound represented by this letter., the first; beginning., ( initial capital letter ) astronomy... -
Alphabet
the letters of a language in their customary order., any system of characters or signs with which a language is written, any such system for representing... -
Alphabetic
in the order of the letters of the alphabet, pertaining to, expressed by, or using an alphabet, alphabetical arrangement ., alphabetical writing . -
Alphabetical
in the order of the letters of the alphabet, pertaining to, expressed by, or using an alphabet, adjective, adjective, alphabetical arrangement ., alphabetical... -
Alphabetically
in the order of the letters of the alphabet, pertaining to, expressed by, or using an alphabet, alphabetical arrangement ., alphabetical writing . -
Alphabetise
to put or arrange in alphabetical order., to express by or furnish with an alphabet. -
Alphabetize
to put or arrange in alphabetical order., to express by or furnish with an alphabet., verb, index , order , systematize -
Alpine
of, pertaining to, on, or part of any lofty mountain., very high; elevated., ( initial capital letter ) of, pertaining to, on, or part of the alps., botany... -
Alpinist
a mountain climber, esp. in the alps., a downhill skier, esp. one engaging in competitive slalom and downhill events.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.