- Từ điển Anh - Anh
Aped
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
any of a group of anthropoid primates characterized by long arms, a broad chest, and the absence of a tail, comprising the family Pongidae (great ape), which includes the chimpanzee, gorilla, and orangutan, and the family Hylobatidae (lesser ape), which includes the gibbon and siamang.
(loosely) any primate except humans.
an imitator; mimic.
Informal . a big, ugly, clumsy person.
Verb (used with object)
to imitate; mimic
Idioms
go ape
go ape over
Xem thêm các từ khác
-
Apercu
a hasty glance; a glimpse., an immediate estimate or judgment; understanding; insight., an outline or summary., noun, conspectus , glance , insight , outline... -
Aperient
having a mild purgative or laxative effect., a medicine or food that acts as a mild laxative. -
Aperitif
a small drink of alcoholic liquor taken to stimulate the appetite before a meal., also called ap -
Aperitive
aperient., having a stimulating effect on the appetite., an aperient., an appetite stimulant. -
Aperture
an opening, as a hole, slit, crack, gap, etc., also called aperture stop. optics . an opening, usually circular, that limits the quantity of light that... -
Apery
apish behavior; mimicry., a silly trick. -
Apetalous
having no petals. -
Apex
the tip, point, or vertex; summit., climax; peak; acme, astronomy . solar apex., noun, noun, his election to the presidency was the apex of his career... -
Aphaeresis
apheresis., (linguistics) omission at the beginning of a word as in 'coon' for 'raccoon' or 'till' for 'until' -
Aphasia
the loss of a previously held ability to speak or understand spoken or written language, due to disease or injury of the brain. -
Aphasiac
pertaining to or affected with aphasia., also, aphasiac -
Aphasic
pertaining to or affected with aphasia., also, aphasiac -
Aphelia
astronomy . the point in the orbit of a planet or a comet at which it is farthest from the sun. -
Aphelion
astronomy . the point in the orbit of a planet or a comet at which it is farthest from the sun. -
Apheliotropic
turning or growing away from the sun. -
Apheliotropism
apheliotropic tendency or type of growth. -
Aphesis
the disappearance or loss of an unstressed initial vowel or syllable, as in the formation of the word slant from aslant. -
Aphetic
pertaining to or due to aphesis. -
Aphides
an aphid, esp. of the genus aphis. -
Aphidian
any of numerous tiny soft-bodied insects of the family aphididae of worldwide distribution, that suck the sap from the stems and leaves of various plants,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.