- Từ điển Anh - Anh
Artistry
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
artistic workmanship, effect, or quality.
artistic ability.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- ability , accomplishment , artfulness , brilliance , craftship , creativity , finesse , flair , genius , mastery , proficiency , style , talent , taste , touch , virtuosity , workmanship
Xem thêm các từ khác
-
Artless
free from deceit, cunning, or craftiness; ingenuous, not artificial; natural; simple; uncontrived, lacking art, knowledge, or skill., poorly made; inartistic;... -
Artlessness
free from deceit, cunning, or craftiness; ingenuous, not artificial; natural; simple; uncontrived, lacking art, knowledge, or skill., poorly made; inartistic;... -
Artsy-craftsy*
pretending to artistry and craftsmanship or to an interest in arts and crafts, cloyingly charming, an artsy -craftsy chair ; an artsy -craftsy person .,... -
Arty
characterized by a showy, pretentious, and often spurious display of artistic interest, manner, or mannerism., adjective, affected , deceptive , ephemeral... -
Arum
starch resembling sago that is obtained from cuckoopint root, any plant of the family araceae; have small flowers massed on a spadix surrounded by a large... -
Arundinaceous
pertaining to or like a reed or cane; reedlike; reedy. -
Aryan
ethnology . a member or descendant of the prehistoric people who spoke indo-european., (in nazi doctrine) a non-jewish caucasian, esp. of nordic stock.,... -
As
to the same degree, amount, or extent; similarly; equally, for example; for instance, thought to be or considered to be, in the manner (directed, agreed,... -
As it were
to the same degree, amount, or extent; similarly; equally, for example; for instance, thought to be or considered to be, in the manner (directed, agreed,... -
As to
to the same degree, amount, or extent; similarly; equally, for example; for instance, thought to be or considered to be, in the manner (directed, agreed,... -
Asafoetida
a soft, brown, lumpy gum resin having a bitter, acrid taste and an obnoxious odor, obtained from the roots of several near eastern plants belonging to... -
Asbestic
of, made of, or containing one or the other of these two mineral forms. -
Asbestine
mineralogy . a fibrous mineral, either amphibole or chrysotile, formerly used for making incombustible or fireproof articles., a fabric woven from asbestos... -
Asbestos
mineralogy . a fibrous mineral, either amphibole or chrysotile, formerly used for making incombustible or fireproof articles., a fabric woven from asbestos... -
Ascarid
any nematode of the family ascaridae; roundworm., ascaris. -
Ascend
to move, climb, or go upward; mount; rise, to slant upward., to rise to a higher point, rank, or degree; proceed from an inferior to a superior degree... -
Ascendance
the state of being in the ascendant; governing or controlling influence; domination., noun, ascendancy , domination , paramountcy , predominance , preeminence... -
Ascendancy
the state of being in the ascendant; governing or controlling influence; domination., noun, noun, inferiority , subordination , weakness, advantage , ascendency... -
Ascendant
a position of dominance or controlling influence: possession of power, superiority, or preeminence, an ancestor; forebear., astrology . the point of the...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.