- Từ điển Anh - Anh
As to
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adverb
to the same degree, amount, or extent; similarly; equally
for example; for instance
thought to be or considered to be
in the manner (directed, agreed, promised, etc.)
Conjunction
(used correlatively after an adjective or adverb prec. by an adverbial phrase, the adverbial as, or another adverb) to such a degree or extent that
(without antecedent) in the degree, manner, etc., of or that
at the same time that; while; when
since; because
though
with the result or purpose
Informal . (in dependent clauses) that
Midland and Southern U.S. and British Dialect . than.
Pronoun
(used relatively) that; who; which (usually prec. by such or the same )
a fact that
New England, Midland, and Southern U.S. who; whom; which; that
Preposition
in the role, function, or status of
Idioms
as as, (used to express similarity or equality in a specified characteristic, condition, etc.
as far as
as for or to
as good as
as how
- Chiefly Midland and Southern U.S. that; if; whether
- He allowed as how it was none of my business. I don't know as how I ought to interfere.
as if or though
as is, in whatever condition something happens to be, esp. referring to something offered for sale in a flawed, damaged
as it were
as long as. long 1 ( def. 39 ) .
as of
as regards
- with regard or reference to; concerning
- As regards the expense involved, it is of no concern to him.
as such
- as being what is indicated; in that capacity
- An officer of the law, as such, is entitled to respect.
- in itself or in themselves
- The position, as such, does not appeal to him, but the salary is a lure.
as well. well 1 ( def. 18 ) .
as well as. well 1 ( def. 19 ) .
as yet
Xem thêm các từ khác
-
Asafoetida
a soft, brown, lumpy gum resin having a bitter, acrid taste and an obnoxious odor, obtained from the roots of several near eastern plants belonging to... -
Asbestic
of, made of, or containing one or the other of these two mineral forms. -
Asbestine
mineralogy . a fibrous mineral, either amphibole or chrysotile, formerly used for making incombustible or fireproof articles., a fabric woven from asbestos... -
Asbestos
mineralogy . a fibrous mineral, either amphibole or chrysotile, formerly used for making incombustible or fireproof articles., a fabric woven from asbestos... -
Ascarid
any nematode of the family ascaridae; roundworm., ascaris. -
Ascend
to move, climb, or go upward; mount; rise, to slant upward., to rise to a higher point, rank, or degree; proceed from an inferior to a superior degree... -
Ascendance
the state of being in the ascendant; governing or controlling influence; domination., noun, ascendancy , domination , paramountcy , predominance , preeminence... -
Ascendancy
the state of being in the ascendant; governing or controlling influence; domination., noun, noun, inferiority , subordination , weakness, advantage , ascendency... -
Ascendant
a position of dominance or controlling influence: possession of power, superiority, or preeminence, an ancestor; forebear., astrology . the point of the... -
Ascendency
the state of being in the ascendant; governing or controlling influence; domination., noun, domination , dominion , elevation , glory , leadership , mastery... -
Ascendent
a position of dominance or controlling influence: possession of power, superiority, or preeminence, an ancestor; forebear., astrology . the point of the... -
Ascending
moving upward; rising., botany . growing or directed upward, esp. obliquely or in a curve from the base. -
Ascension
the act of ascending; ascent., the ascension, the bodily ascending of christ from earth to heaven., ( initial capital letter ) ascension day., noun, noun,... -
Ascension day
the 40th day after easter, commemorating the ascension of christ; holy thursday. -
Ascensional
the act of ascending; ascent., the ascension, the bodily ascending of christ from earth to heaven., ( initial capital letter ) ascension day. -
Ascensive
ascending; rising. -
Ascent
an act of ascending; upward movement; a rising movement, movement upward from a lower to a higher state, degree, grade, or status; advancement, the act... -
Ascertain
to find out definitely; learn with certainty or assurance; determine, archaic . to make certain, clear, or definitely known., verb, to ascertain the facts... -
Ascertainable
to find out definitely; learn with certainty or assurance; determine, archaic . to make certain, clear, or definitely known., to ascertain the facts . -
Ascertainment
to find out definitely; learn with certainty or assurance; determine, archaic . to make certain, clear, or definitely known., noun, to ascertain the facts...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.