- Từ điển Anh - Anh
Ascend
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to move, climb, or go upward; mount; rise
to slant upward.
to rise to a higher point, rank, or degree; proceed from an inferior to a superior degree or level
- to ascend to the presidency.
to go toward the source or beginning; go back in time.
Music . to rise in pitch; pass from any tone to a higher one.
Verb (used with object)
to go or move upward upon or along; climb; mount
to gain or succeed to; acquire
Antonyms
verb
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Ascendance
the state of being in the ascendant; governing or controlling influence; domination., noun, ascendancy , domination , paramountcy , predominance , preeminence... -
Ascendancy
the state of being in the ascendant; governing or controlling influence; domination., noun, noun, inferiority , subordination , weakness, advantage , ascendency... -
Ascendant
a position of dominance or controlling influence: possession of power, superiority, or preeminence, an ancestor; forebear., astrology . the point of the... -
Ascendency
the state of being in the ascendant; governing or controlling influence; domination., noun, domination , dominion , elevation , glory , leadership , mastery... -
Ascendent
a position of dominance or controlling influence: possession of power, superiority, or preeminence, an ancestor; forebear., astrology . the point of the... -
Ascending
moving upward; rising., botany . growing or directed upward, esp. obliquely or in a curve from the base. -
Ascension
the act of ascending; ascent., the ascension, the bodily ascending of christ from earth to heaven., ( initial capital letter ) ascension day., noun, noun,... -
Ascension day
the 40th day after easter, commemorating the ascension of christ; holy thursday. -
Ascensional
the act of ascending; ascent., the ascension, the bodily ascending of christ from earth to heaven., ( initial capital letter ) ascension day. -
Ascensive
ascending; rising. -
Ascent
an act of ascending; upward movement; a rising movement, movement upward from a lower to a higher state, degree, grade, or status; advancement, the act... -
Ascertain
to find out definitely; learn with certainty or assurance; determine, archaic . to make certain, clear, or definitely known., verb, to ascertain the facts... -
Ascertainable
to find out definitely; learn with certainty or assurance; determine, archaic . to make certain, clear, or definitely known., to ascertain the facts . -
Ascertainment
to find out definitely; learn with certainty or assurance; determine, archaic . to make certain, clear, or definitely known., noun, to ascertain the facts... -
Ascetic
a person who dedicates his or her life to a pursuit of contemplative ideals and practices extreme self-denial or self-mortification for religious reasons.,... -
Ascetical
a person who dedicates his or her life to a pursuit of contemplative ideals and practices extreme self-denial or self-mortification for religious reasons.,... -
Asceticism
the manner of life, practices, or principles of an ascetic., the doctrine that a person can attain a high spiritual and moral state by practicing self-denial,... -
Asci
pl. of ascus., the sac in ascomycetes in which the sexual spores are formed. -
Ascidium
a baglike or pitcherlike part. -
Asclepiadaceous
belonging to the asclepiadaceae, the milkweed family of plants.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.