- Từ điển Anh - Anh
Astronomical
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
of, pertaining to, or connected with astronomy.
extremely large; exceedingly great; enormous
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- astronomic , colossal , considerable , enormous , epic , gigantic , ginormous , humongous * , jumbo , mammoth , massive , mega , monster * , monumental , prodigious , sizeable , tremendous , vast , very big , very large , whopping *
Xem thêm các từ khác
-
Astronomy
the science that deals with the material universe beyond the earth's atmosphere., noun, astrochemistry , astrography , astrolithology , astrometry , astrophysics... -
Astrophotographer
the photography of stars and other celestial objects. -
Astrophotography
the photography of stars and other celestial objects. -
Astrophysicist
the branch of astronomy that deals with the physical properties of celestial bodies and with the interaction between matter and radiation in the interior... -
Astrophysics
the branch of astronomy that deals with the physical properties of celestial bodies and with the interaction between matter and radiation in the interior... -
Astute
of keen penetration or discernment; sagacious, clever; cunning; ingenious; shrewd, adjective, adjective, an astute analysis ., an astute merchandising... -
Astuteness
of keen penetration or discernment; sagacious, clever; cunning; ingenious; shrewd, noun, noun, an astute analysis ., an astute merchandising program ;... -
Asunder
into separate parts; in or into pieces, apart or widely separated, adverb, adverb, lightning split the old oak tree asunder ., as wide asunder as the polar... -
Asylum
(esp. formerly) an institution for the maintenance and care of the mentally ill, orphans, or other persons requiring specialized assistance., an inviolable... -
Asymmetric
not identical on both sides of a central line; unsymmetrical; lacking symmetry, (of a logical or mathematical relation) holding true of members of a class... -
Asymmetrical
not identical on both sides of a central line; unsymmetrical; lacking symmetry, (of a logical or mathematical relation) holding true of members of a class... -
Asymmetry
the quality or state of being asymmetric., noun, crookedness , inequality , jaggedness , roughness , unevenness -
Asymptote
a straight line approached by a given curve as one of the variables in the equation of the curve approaches infinity. -
Asymptotic
of or pertaining to an asymptote., (of a function) approaching a given value as an expression containing a variable tends to infinity., (of two functions)... -
Asynchronism
a lack of synchronism or coincidence in time. -
Asynchronous
not occurring at the same time., (of a computer or other electrical machine) having each operation started only after the preceding operation is completed.,... -
Asyndetic
rhetoric . the omission of conjunctions, as in he has provided the poor with jobs, with opportunity, with self-respect., library science . the omission... -
Asyndeton
rhetoric . the omission of conjunctions, as in he has provided the poor with jobs, with opportunity, with self-respect., library science . the omission... -
At
(used to indicate a point or place occupied in space); in, on, or near, (used to indicate a location or position, as in time, on a scale, or in order),... -
At-home
also, at home. a reception of visitors at certain hours at one's home., done or used in the home; intended for one's home, a new line of at -home computers...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.