- Từ điển Anh - Việt
Insignificant
Nghe phát âmMục lục |
/¸insig´nifikənt/
Thông dụng
Tính từ
Không quan trọng, tầm thường
Đáng khinh
Vô nghĩa
Chuyên ngành
Toán & tin
không có nghĩa
không có nội dung
Kỹ thuật chung
không đáng kể
vô nghĩa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- casual , immaterial , inappreciable , inconsequential , inconsiderable , infinitesimal , irrelevant , lesser , light , lightweight * , little , meager , meaningless , minim , minimal , minor , minuscule , minute , negligible , nondescript , nonessential , not worth mentioning , nugatory , paltry , petty , pointless , purportless , scanty , secondary , senseless , small , trifling , trivial , unimportant , unsubstantial , inconsequent , commonplace , contemptible , dinky , inferior , puny , tiny , worthless
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Insignificant non-conformance
sự không phù hợp nhỏ, -
Insignificantly
Phó từ: tầm thường, vô nghĩa, -
Insincere
/ ¸insin´siə /, Tính từ: không thành thực, không chân tình, giả dối, Từ... -
Insincerity
/ ¸insin´seriti /, danh từ, tính không thành thực, tính không chân tình, tính giả dối, lời nói không thành thực; hành động... -
Insinuate
/ in´sinju¸eit /, Ngoại động từ: nói bóng gió, nói ám chỉ, nói ý, nói ngầm, nói xa gần, lách... -
Insinuating
/ in´sinjueitiη /, tính từ, bóng gió, ám chỉ, nói ngầm, nói xa gần, khéo luồn lọt, Từ đồng nghĩa:... -
Insinuation
/ in¸sinju´eiʃən /, danh từ, sự nói bóng gió, sự nói ám chỉ, sự nói ngầm; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, lời nói... -
Insinuative
/ in´sinjuətiv /, tính từ, bóng gió, ám chỉ, ngầm, xa gần (lời nói), luồn vào, khéo luồn lọt, Từ... -
Insinuator
Danh từ: kẻ nói bóng gió, kẻ nói ám chỉ, kẻ khéo luồn; kẻ luồn lọt, -
Insinuatory
Từ đồng nghĩa: adjective, insinuative , suggestive -
Insipid
/ in´sipid /, Tính từ: vô vị, nhạt phèo, chán ngắt, tẻ ngắt, không sinh động, Kinh... -
Insipidity
/ ¸insi´piditi /, Danh từ: tính vô vị, tính nhạt phèo, tính chán ngắt, tính tẻ ngắt, tính không... -
Insipidly
Phó từ: vô vị, tẻ nhạt, -
Insipidness
/ in´sipidnis /, như insipidity, Từ đồng nghĩa: noun, blandness , innocuousness , jejuneness , vapidity , vapidness... -
Insipience
Danh từ: sự ngu ngốc, sự khờ dại, -
Insipient
Tính từ: ngu ngốc, khờ dại, -
Insist
/ in'sist /, Động từ ( + .on): cứ nhất định; khăng khăng đòi, cố nài, đeo bám, đeo đuổi, nhấn... -
Insistence
/ in´sistəns /, Danh từ: sự cứ nhất định; sự khăng khăng đòi, sự cố nài, sự nhấn đi nhấn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.