- Từ điển Anh - Anh
Bask
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to lie in or be exposed to a pleasant warmth
to enjoy a pleasant situation
Verb (used with object)
Obsolete . to expose to warmth or heat.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- laze , loll , lounge , relax , sun , sunbathe , swim in , toast oneself , warm oneself , delight in , derive pleasure , enjoy , indulge , luxuriate , relish , revel , rollick , savor , take comfort , take pleasure , wallow , welter , roll , bathe , delight , rejoice , warm
Xem thêm các từ khác
-
Basket
a container made of twigs, rushes, thin strips of wood, or other flexible material woven together., a container made of pieces of thin veneer, used for... -
Basket case
offensive . a person who has had all four limbs amputated., a person who is helpless or incapable of functioning normally, esp. due to overwhelming stress,... -
Basket maker
an american indian culture of the southwestern u.s. from 100 b.c. to a.d. 65 that developed in three phases, immediately preceded the pueblo culture, and... -
Basket work
objects, textiles, etc., made or woven in the manner of a basket; basketry; wickerwork; interwoven work. -
Basketful
a sufficient quantity to fill a basket; the amount contained in a basket., any considerable quantity, a basketful of surprises . -
Basketry
baskets collectively; basketwork., the art or process of making baskets. -
Bass
low in pitch; of the lowest pitch or range, of or pertaining to the lowest part in harmonic music., the bass part., a bass voice, singer, or instrument.,... -
Bass viol
viola da gamba., double bass. -
Bass wood
any tree of the genus tilia, esp. t. americana, the american linden, having drooping branches and large, toothed, ovate leaves., the wood of a linden. -
Basset
one of a breed of hounds having short legs, long body and ears, and usually a black, tan, and white coat. -
Bassinet
a basket with a hood over one end, for use as a baby's cradle., a style of perambulator resembling this., armor . basinet., noun, cradle , crib , perambulator... -
Basso
a person who sings bass; a bass. -
Basso-relievo
bas-relief. -
Basso relievo
bas-relief. -
Bassoon
a large woodwind instrument of low range, with a doubled tube and a curved metal crook to which a double reed is attached. -
Bast
botany . phloem., also called bast fiber. any of several strong, woody fibers, as flax, hemp, ramie, or jute, obtained from phloem tissue and used in the... -
Bastard
a person born of unmarried parents; an illegitimate child., slang ., something irregular, inferior, spurious, or unusual., bastard culverin., illegitimate... -
Bastardize
to lower in condition or worth; debase, to declare or prove (someone) to be a bastard., australian . to harass or humiliate as part of initiation into... -
Bastardy
the state or condition of being a bastard; illegitimacy., the act of begetting a bastard. -
Baste
to sew with long, loose stitches, as in temporarily tacking together pieces of a garment while it is being made., verb, brush with liquid , drip , grease...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.