- Từ điển Anh - Anh
Beatific
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
bestowing bliss, blessings, happiness, or the like
- beatific peace.
blissful; saintly
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Beatification
the act of beatifying., the state of being beatified., roman catholic church . the official act of the pope whereby a deceased person is declared to be... -
Beatify
to make blissfully happy., roman catholic church . to declare (a deceased person) to be among the blessed and thus entitled to specific religious honor.,... -
Beating
the act of a person or thing that beats, as to punish, clean, mix, etc., a defeat or reverse; loss; setback, pulsation; throbbing, noun, noun, give the... -
Beatitude
supreme blessedness; exalted happiness., ( often initial capital letter ) any of the declarations of blessedness pronounced by jesus in the sermon on the... -
Beatnik
( sometimes initial capital letter ) a member of the beat generation., a person who rejects or avoids conventional behavior, dress, etc., noun, beat ,... -
Beau
a frequent and attentive male companion., a male escort for a girl or woman., a dandy; fop., to escort (a girl or woman), as to a social gathering., noun,... -
Beau geste
a gracious (but usually meaningless) gesture, noun, fine gesture , noble gesture , compliment , favor -
Beau ideal
a conception of perfect beauty., a model of excellence., noun, epitome , exemplar , good example , ideal , ideal beauty , model , nonpareil , paragon ,... -
Beauteous
beautiful., adjective, attractive , comely , fair , good-looking , gorgeous , handsome , lovely , pretty , pulchritudinous , ravishing , sightly , stunning -
Beautician
a person trained to style and dress the hair; hairdresser. compare esthetician ., a manager or an employee of a beauty parlor. -
Beautified
to make or become beautiful. -
Beautifier
to make or become beautiful. -
Beautiful
having beauty; having qualities that give great pleasure or satisfaction to see, hear, think about, etc.; delighting the senses or mind, excellent of its... -
Beautify
to make or become beautiful., verb, verb, disfigure , harm , injure , mar , spoil, adorn , array , bedeck , deck , decorate , dress up , embellish , enhance... -
Beauty
the quality present in a thing or person that gives intense pleasure or deep satisfaction to the mind, whether arising from sensory manifestations (as... -
Beauty contest
a competition in which the entrants, usually women, are judged as to physical beauty and sometimes personality and talent, with the winners awarded prizes... -
Beauty sleep
sleep before midnight, assumed to be necessary for one's beauty., any extra sleep., noun, extra sleep , forty winks , full night\'s sleep , nap , rest... -
Beauty spot
a tiny, molelike patch worn, usually on the face, as to set off the fairness of the skin., a mole or other dark mark on the skin., a place of exceptional... -
Beaux
a pl. of beau., a frequent and attentive male companion., a male escort for a girl or woman., a dandy; fop., to escort (a girl or woman), as to a social... -
Beaver
a large, amphibious rodent of the genus castor, having sharp incisors, webbed hind feet, and a flattened tail, noted for its ability to dam streams with...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.