- Từ điển Anh - Anh
Behaved
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to act in a particular way; conduct or comport oneself or itself
to act properly
to act or react under given circumstances
Verb (used with object)
to conduct or comport (oneself) in a proper manner
Xem thêm các từ khác
-
Behaving
to act in a particular way; conduct or comport oneself or itself, to act properly, to act or react under given circumstances, to conduct or comport (oneself)... -
Behavior
manner of behaving or acting., psychology, animal behavior ., often, behaviors. a behavior pattern., the action or reaction of any material under given... -
Behaviour
behavior., the action or reaction of something (as a machine or substance) under specified circumstances; "the behavior of small particles can be studied... -
Behead
to cut off the head of; kill or execute by decapitation., geology . (of a pirate stream) to divert the headwaters of (a river, stream, etc.)., verb, bring... -
Beheld
pt. and pp. of behold. -
Behemoth
an animal, perhaps the hippopotamus, mentioned in job 40, any creature or thing of monstrous size or power, noun, adjective, 15 ?24., the army 's new tank... -
Behest
a command or directive., an earnest or strongly worded request., noun, bidding , charge , command , commandment , demand , dictate , direction , expressed... -
Behind
at or toward the rear of, not keeping up with, later than; after, in the state of making less progress than, on the farther side of; beyond, originating,... -
Behindhand
late; tardy., behind in progress; backward, in debt or arrears., adjective, adverb, they were never behindhand in following artistic fads ., belated ,... -
Behold
to observe; look at; see., look; see, verb, and , behold , three sentries of the king did appear ., catch , consider , contemplate , descry , discern ,... -
Beholden
obligated; indebted, adjective, adjective, a man beholden to no one ., ingrateful, bound , grateful , in hock , into , obligated , obliged , on a string... -
Beholder
to observe; look at; see., look; see, noun, and , behold , three sentries of the king did appear ., viewer , observer , eyewitness , spectator , watcher... -
Behoof
use; advantage; benefit, the money was spent for his own behoof . -
Behoove
to be necessary or proper for, as for moral or ethical considerations; be incumbent on, to be worthwhile to, as for personal profit or advantage, archaic... -
Behove
behoove., be appropriate or necessary; "it behooves us to reflect on this matter"[syn: behoove ] -
Beige
very light brown, as of undyed wool; light gray with a brownish tinge., of the color beige., noun, adjective, biscuit , buff , caf au lait , camel , cream... -
Being
the fact of existing; existence (as opposed to nonexistence)., conscious, mortal existence; life, substance or nature, something that exists, a living... -
Belabor
to explain, worry about, or work at (something) repeatedly or more than is necessary, to assail persistently, as with scorn or ridicule, to beat vigorously;... -
Belabour
to explain, worry about, or work at (something) repeatedly or more than is necessary, to assail persistently, as with scorn or ridicule, to beat vigorously;... -
Belated
coming or being after the customary, useful, or expected time, late, delayed, or detained, archaic . obsolete; old-fashioned; out-of-date, archaic . overtaken...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.