- Từ điển Anh - Anh
Belly ache
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
Informal . a pain in the abdomen or bowels.
Verb (used without object)
Informal . to complain; grumble.
Xem thêm các từ khác
-
Belly band
a band worn about the belly, as of a harnessed horse or of an infant to protect the navel., a band of paper around a new book, usually printed with information... -
Bellyful
all that a person can tolerate, i 've had a bellyful of your whining . -
Belong
to be in the relation of a member, adherent, inhabitant, etc. (usually fol. by to ), to have the proper qualifications, esp. social qualifications, to... -
Belonging
something that belongs., belongings, possessions; goods; personal effects., noun, noun, antipathy , insecurity, acceptance , affinity , association , attachment... -
Belongings
something that belongs., belongings, possessions; goods; personal effects., noun, accouterments , appurtenances , assets , chattels , effects , gear ,... -
Beloved
greatly loved; dear to the heart., a person who is greatly loved., adjective, noun, adjective, noun, despised , disliked , hated, hate, admired , cared... -
Below
in or toward a lower place, on, in, or toward a lower level, as a lower deck of a ship, beneath the surface of the water, on earth, in hell or the infernal... -
Belt
a band of flexible material, as leather or cord, for encircling the waist., any encircling or transverse band, strip, or stripe., an elongated region having... -
Beltane
an ancient celtic festival observed on may day in scotland and ireland to mark the beginning of summer. -
Belvedere
a building, or architectural feature of a building, designed and situated to look out upon a pleasing scene., a cigar, shorter and with thinner ends than... -
Bemire
to soil with mire; dirty or muddy, to cause (an object or person) to sink in mire, verb, bemired clothing ., a bemired wagon ., mire , muck , mud , slush -
Bemoan
to express distress or grief over; lament, to regard with regret or disapproval., verb, verb, to bemoan one 's fate ., be happy , gloat, beat one’s breast... -
Bemuse
to bewilder or confuse (someone)., verb, verb, clear up , enlighten , explain , illuminate , tell, addle , amaze , bewilder , daydream , daze , gather... -
Bemused
bewildered or confused., lost in thought; preoccupied., adjective, absent , abstracted , distrait , faraway , inattentive , preoccupied -
Bemusement
to bewilder or confuse (someone)., noun, absent-mindedness , abstraction , brown study , daydreaming , muse , reverie , study -
Bench
a long seat for several persons, a seat occupied by an official, esp. a judge., such a seat as a symbol of the office and dignity of an individual judge... -
Benchmark
a standard of excellence, achievement, etc., against which similar things must be measured or judged, any standard or reference by which others can be... -
Bend
to force (an object, esp. a long or thin one) from a straight form into a curved or angular one, or from a curved or angular form into some different form,... -
Bendable
to force (an object, esp. a long or thin one) from a straight form into a curved or angular one, or from a curved or angular form into some different form,... -
Bender
a person or thing that bends, as a pair of pliers or a powered machine., slang . a drinking spree., baseball slang . curve ( def. 6a ) ., noun, binge ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.