- Từ điển Anh - Anh
Belt
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a band of flexible material, as leather or cord, for encircling the waist.
any encircling or transverse band, strip, or stripe.
an elongated region having distinctive properties or characteristics
- a belt of cotton plantations.
Machinery . an endless flexible band passing about two or more pulleys, used to transmit motion from one pulley to the other or others or to convey materials and objects.
Military .
- a cloth strip with loops or a series of metal links with grips, for holding cartridges fed into an automatic gun.
- a band of leather or webbing, worn around the waist and used as a support for weapons, ammunition, etc.
a series of armor plates forming part of the hull of a warship.
a broad, flexible strip of rubber, canvas, wood, etc., moved along the surface of a fresh concrete pavement to put a finish on it after it has been floated.
a road, railroad, or the like, encircling an urban center to handle peripheral traffic.
Slang . a hard blow or hit.
Slang . a shot of liquor, esp. as swallowed in one gulp.
Automotive . a strip of material used in a type of motor-vehicle tire (belted tire), where it is placed between the carcass and the tread for reinforcement.
Verb (used with object)
to gird or furnish with a belt.
to surround or mark as if with a belt or band
to fasten on (a sword, gun, etc.) by means of a belt.
to beat with or as if with a belt, strap, etc.
Slang . to hit very hard, far, etc.
- You were lucky he didn't belt you in the mouth when you said that. He belted a triple to right field.
Informal . to sing (a song) loudly and energetically (sometimes fol. by out )
Slang . to drink (a shot of liquor) quickly, esp. in one gulp (sometimes fol. by down )
Idioms
below the belt, not in accord with the principles of fairness, decency
tighten one's belt
- to undergo hardship patiently.
- to curtail one's expenditures; be more frugal
- They were urged to tighten their belts for the war effort.
under one's belt
- Informal .
- in one's stomach, as food or drink
- With a few Scotches under his belt, he's everyone's friend.
- considered as a matter of successful past experience
- I don't think our lawyer has enough similar cases under his belt.
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- cincture , cummerbund , girdle , ribbon , ring , sash , strap , string , waistband , area , district , layer , region , stretch , territory , tract , zone , locality , neighborhood , quarter , bang , clout , crack , hit , lick , pound , slug , sock , swat , thwack , welt , whack , wham , whop , draft , potation , pull , quaff , sip , sup , swill
verb
- bash , bat , biff , blast , blow , bop , clobber , slam , slug , smack , smash , sock , strap , switch , wallop , whip , whop , begird , cincture , compass , encompass , engirdle , gird , girdle , girt , ring , catch , clout , knock , pop , slog , smite , strike , swat , thwack , whack , wham , imbibe , pull on , quaff , sip , sup , area , band , bandoleer , beat , ceinture , circle , circuit , conveyor , cummerbund , encircle , girth , highway , invest , mark , passage , region , sash , strait , strip , stripe , surround , tract , waistband , zone
Xem thêm các từ khác
-
Beltane
an ancient celtic festival observed on may day in scotland and ireland to mark the beginning of summer. -
Belvedere
a building, or architectural feature of a building, designed and situated to look out upon a pleasing scene., a cigar, shorter and with thinner ends than... -
Bemire
to soil with mire; dirty or muddy, to cause (an object or person) to sink in mire, verb, bemired clothing ., a bemired wagon ., mire , muck , mud , slush -
Bemoan
to express distress or grief over; lament, to regard with regret or disapproval., verb, verb, to bemoan one 's fate ., be happy , gloat, beat one’s breast... -
Bemuse
to bewilder or confuse (someone)., verb, verb, clear up , enlighten , explain , illuminate , tell, addle , amaze , bewilder , daydream , daze , gather... -
Bemused
bewildered or confused., lost in thought; preoccupied., adjective, absent , abstracted , distrait , faraway , inattentive , preoccupied -
Bemusement
to bewilder or confuse (someone)., noun, absent-mindedness , abstraction , brown study , daydreaming , muse , reverie , study -
Bench
a long seat for several persons, a seat occupied by an official, esp. a judge., such a seat as a symbol of the office and dignity of an individual judge... -
Benchmark
a standard of excellence, achievement, etc., against which similar things must be measured or judged, any standard or reference by which others can be... -
Bend
to force (an object, esp. a long or thin one) from a straight form into a curved or angular one, or from a curved or angular form into some different form,... -
Bendable
to force (an object, esp. a long or thin one) from a straight form into a curved or angular one, or from a curved or angular form into some different form,... -
Bender
a person or thing that bends, as a pair of pliers or a powered machine., slang . a drinking spree., baseball slang . curve ( def. 6a ) ., noun, binge ,... -
Bending
to force (an object, esp. a long or thin one) from a straight form into a curved or angular one, or from a curved or angular form into some different form,... -
Beneath
below; in or to a lower place, position, state, or the like., underneath, below; under, farther down than; underneath; lower in place than, lower down... -
Benedick
(in shakespeare's much ado about nothing ) the confident bachelor who courts and finally marries beatrice., ( lowercase ) benedict., a newly married man... -
Benedictine
roman catholic church ., a french liqueur originally made by benedictine monks., of or pertaining to st. benedict or the benedictines., a member of an... -
Benediction
an utterance of good wishes., the form of blessing pronounced by an officiating minister, as at the close of divine service., a ceremony by which things... -
Benedictory
of, giving, or expressing benediction. -
Benefaction
an act of conferring a benefit; the doing of good; a good deed, the benefit conferred; charitable donation, noun, he is known throughout the region for... -
Benefactor
a person who confers a benefit; kindly helper., a person who makes a bequest or endowment, as to an institution., noun, noun, antagonist , opponent , opposer,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.