- Từ điển Anh - Anh
Bemused
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
bewildered or confused.
lost in thought; preoccupied.
Synonyms
adjective
- absent , abstracted , distrait , faraway , inattentive , preoccupied
Xem thêm các từ khác
-
Bemusement
to bewilder or confuse (someone)., noun, absent-mindedness , abstraction , brown study , daydreaming , muse , reverie , study -
Bench
a long seat for several persons, a seat occupied by an official, esp. a judge., such a seat as a symbol of the office and dignity of an individual judge... -
Benchmark
a standard of excellence, achievement, etc., against which similar things must be measured or judged, any standard or reference by which others can be... -
Bend
to force (an object, esp. a long or thin one) from a straight form into a curved or angular one, or from a curved or angular form into some different form,... -
Bendable
to force (an object, esp. a long or thin one) from a straight form into a curved or angular one, or from a curved or angular form into some different form,... -
Bender
a person or thing that bends, as a pair of pliers or a powered machine., slang . a drinking spree., baseball slang . curve ( def. 6a ) ., noun, binge ,... -
Bending
to force (an object, esp. a long or thin one) from a straight form into a curved or angular one, or from a curved or angular form into some different form,... -
Beneath
below; in or to a lower place, position, state, or the like., underneath, below; under, farther down than; underneath; lower in place than, lower down... -
Benedick
(in shakespeare's much ado about nothing ) the confident bachelor who courts and finally marries beatrice., ( lowercase ) benedict., a newly married man... -
Benedictine
roman catholic church ., a french liqueur originally made by benedictine monks., of or pertaining to st. benedict or the benedictines., a member of an... -
Benediction
an utterance of good wishes., the form of blessing pronounced by an officiating minister, as at the close of divine service., a ceremony by which things... -
Benedictory
of, giving, or expressing benediction. -
Benefaction
an act of conferring a benefit; the doing of good; a good deed, the benefit conferred; charitable donation, noun, he is known throughout the region for... -
Benefactor
a person who confers a benefit; kindly helper., a person who makes a bequest or endowment, as to an institution., noun, noun, antagonist , opponent , opposer,... -
Benefactress
a woman who confers a benefit, bequest, endowment, or the like., noun, benefactor , contributor , donator , giver -
Benefic
doing or promoting some good; beneficent, adjective, a benefic truce ; a benefic confluence of planets ., advantageous , beneficent , benignant , favorable... -
Benefice
a position or post granted to an ecclesiastic that guarantees a fixed amount of property or income., the revenue itself., the equivalent of a fief in the... -
Beneficence
the doing of good; active goodness or kindness; charity., a beneficent act or gift; benefaction., noun, altruism , benignancy , benignity , charitableness... -
Beneficent
doing good or causing good to be done; conferring benefits; kindly in action or purpose., adjective, adjective, maleficent , cold-hearted , malicious ,... -
Beneficently
doing good or causing good to be done; conferring benefits; kindly in action or purpose.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.