- Từ điển Anh - Anh
Besotted
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -sotted, -sotting.
to intoxicate or stupefy with drink.
to make stupid or foolish
to infatuate; obsess
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Besought
a pt. and pp. of beseech. -
Bespangle
to cover or adorn with or as if with spangles; make sparkle brilliantly, verb, grass bespangled with dewdrops ; poetry bespangled with vivid imagery .,... -
Bespatter
to soil by spattering; splash with water, dirt, etc., to slander or libel, verb, a reputation bespattered by malicious gossip ., blotch , spatter , splatter... -
Bespeak
to ask for in advance, to reserve beforehand; engage in advance; make arrangements for, literary . to speak to; address., to show; indicate, obsolete .... -
Bespeckle
to speckle., mark with small spots; "speckle the wall with tiny yellow spots"[syn: speckle ], verb, besprinkle , dapple , dot , fleck , freckle ,... -
Bespectacled
wearing eyeglasses. -
Bespoke
a pt. and pp. of bespeak., british ., older use . engaged to be married; spoken for., (of clothes) made to individual order; custom-made, a bespoke jacket... -
Bespoken
a pp. of bespeak., bespoke. -
Besprent
besprinkled; bestrewn. -
Besprinkle
to sprinkle (something) all over, as with water or a powder., verb, dust , powder , bespeckle , dapple , dot , fleck , freckle , mottle , pepper , speck... -
Best
of the highest quality, excellence, or standing, most advantageous, suitable, or desirable, largest; most, most excellently or suitably; with most advantage... -
Best man
the chief attendant of the bridegroom at a wedding. -
Best regard
ch -
Best seller
a book that is among those having the largest sales during a given period., any product that among those of its kind is selling particularly well at a... -
Bestead
to help; assist; serve; avail. -
Bestial
of, pertaining to, or having the form of a beast, without reason or intelligence; brutal; inhuman, beastlike in gratifying one's sensual desires; carnal;... -
Bestiality
brutish or beastly character or behavior; beastliness., indulgence in beastlike appetites, instincts, impulses, etc., an instance of bestial character... -
Bestialize
to make bestial or beastlike, verb, war bestializes its participants ., animalize , bastardize , brutalize , canker , debase , debauch , demoralize , deprave... -
Bestir
to stir up; rouse to action (often used reflexively), she bestirred herself at the first light of morning . -
Bestow
verb, verb, deprive , refuse , take, accord , apportion , award , bequeath , come through , commit , confer , devote , donate , entrust , favor , gift...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.