- Từ điển Anh - Anh
Bifurcate
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), verb (used without object)
to divide or fork into two branches.
Adjective
divided into two branches.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Bifurcation
to divide or fork into two branches., divided into two branches. -
Big
large, as in size, height, width, or amount, of major concern, importance, gravity, or the like, outstanding for a specified quality, important, as in... -
Big-hearted
generous; kind., adjective, altruistic , benevolent , compassionate , generous , giving , gracious , noble , big , great-hearted , large-hearted , magnanimous... -
Big Brother
an elder brother., ( sometimes initial capital letters ) a man who individually or as a member of an organized group undertakes to sponsor or assist a... -
Big gun
an influential or important person or thing, an important influential person; "he thinks he's a big shot"; "she's a big deal in local politics"; "the qaeda... -
Big house
a penitentiary (usually prec. by the )., noun, big cage , big house , big school , brig , calaboose , can , city hotel , cooler , coop , correctional institution... -
Big shot
an important or influential person., noun, vip , big cat , big cheese , big cheese * , big fish , big gun , big man on campus , big wheel , big wheel *... -
Big stick
force, esp. political or military, used by a government as a means of influence. -
Big tree
a large coniferous tree, sequoiadendron giganteum (formerly sequoia gigantea ), of california, often reaching 300 ft. (91 m) in height, having reddish-brown... -
Bigamist
a person who commits bigamy. -
Bigamous
having two wives or husbands at the same time; guilty of bigamy., involving bigamy. -
Bigamy
law . the crime of marrying while one has a wife or husband still living, from whom no valid divorce has been effected., ecclesiastical . any violation... -
Bigger
large, as in size, height, width, or amount, of major concern, importance, gravity, or the like, outstanding for a specified quality, important, as in... -
Biggest
large, as in size, height, width, or amount, of major concern, importance, gravity, or the like, outstanding for a specified quality, important, as in... -
Biggish
rather or fairly big., adjective, goodly , largish , respectable -
Bight
the middle part of a rope, as distinguished from the ends., the loop or bent part of a rope, as distinguished from the ends., a bend or curve in the shore... -
Bigness
the fact or condition of being large in size, extent, amount, etc., chiefly new england . size., noun, amplitude , greatness , largeness , magnitude ,... -
Bigot
a person who is utterly intolerant of any differing creed, belief, or opinion., noun, noun, humanitarian , liberal , tolerator, chauvinist , diehard ,... -
Bigoted
utterly intolerant of any creed, belief, or opinion that differs from one's own., adjective, adjective, broad-minded , fair , humanitarian , just , open-minded... -
Bigotry
stubborn and complete intolerance of any creed, belief, or opinion that differs from one's own., the actions, beliefs, prejudices, etc., of a bigot., noun,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.