- Từ điển Anh - Việt
Divide
Nghe phát âmMục lục |
/di'vaid/
Thông dụng
Ngoại động từ
Chia, chia ra, chia cắt, phân ra
Chia, chia rẽ, ly gián, làm cho không thống nhất về ý kiến
(toán học) chia, chia hết
Chia (nghị viện, quốc hội) làm hai phe để biểu quyết
Nội động từ
Chia ra, phân ra, bị chia ra, bị phân ra
(toán học) ( + by) chia hết cho
Chia ra làm hai phe để biểu quyết (nghị viện, quốc hội...)
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
chia, phân chia
Kỹ thuật chung
đoạn
đường chia nước
- consequent divide
- đường chia nước thuận hướng
- groundwater divide
- đường chia nước ngầm
- phreatic divide
- đường chia nước ngầm
- subsequent divide
- đường chia nước sinh sau
đường phân lưu
đường phân nước
đường phân thủy
- consequenced divide
- đường phân thủy thuận hướng
- continental divide
- đường phân thủy lục địa
- topographic divide
- đương phân thủy địa hình
- topographic divide
- đường phân thủy dòng mặt
phân chia
phân đoạn
ranh giới
- wind divide
- ranh giới gió
Kinh tế
chia
chia ra
phân chia
Địa chất
đường phân thủy, bộ phân phối, thiết bị chia, dụng cụ chia mẫu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abscind , bisect , branch , break , break down , carve , chop , cleave , cross , cut , cut up , demarcate , detach , dichotomize , disengage , disentangle , disjoin , dislocate , dismember , dissect , dissever , dissociate , dissolve , disunite , divorce , halve , intersect , isolate , loose , part , partition , pull away , quarter , rend , rupture , section , segment , segregate , sever , shear , split , subdivide , sunder , tear , unbind , undo , allocate , allot , apportion , articulate , cut in * , cut one in , deal , deal out , disburse , dish out * , dispense , disperse , divvy up * , dole out * , factor , fork out * , go fifty-fifty , hand out , hand over , lot out , measure out , parcel , piece up , portion , prorate , quota , ration , share , shell out * , shift , slice , slice up , split up , arrange , categorize , grade , group , separate , sort , break up , cause to disagree , come between , differ , disaccord , dissent , estrange , pit against , set against , set at odds , sow dissension , vary , bifurcate , diverge , fork , ramify , disjoint , dole out , parcel out , alienate , assign , balkanize , classify , cleft , compartmentalize , departmentalize , dimidiate , disaffect , disassociate , disconnect , disintegrate , distribute , divaricate , divvy , fissure , fraction , fractionalize , fractionate , fragment , graduate , partake , participate , pigeonhole , polarize , ridge , trisect
Từ trái nghĩa
verb
- append , attach , collect , combine , connect , couple , gather , join , link , unite , hold , keep , maintain , retain , disarrange , disorganize , agree , convince , persuade
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Divide-by-two circuit
sơ đồ chia đôi, -
Divide (DIV)
chia, -
Divide difference
tỷ sai phân, -
Divide differency
tỷ sai phân, -
Divide et impera
hãy chia để trị, -
Divide exception
biệt lệ phép chia, -
Divide line
đường phân thủy, -
Divide wall
tường ngăn, vách ngăn, -
Divided
/ di´vaidid /, Tính từ: phân liệt; bị tách ra, mâu thuẫn với nhau, có quyền lợi đối lập nhau,... -
Divided apron conveyor
thiết bị vận tải dạng phiến, -
Divided beam
đòn phân chia (cân), -
Divided bearing
ổ ghép, -
Divided charge
sự nạp mìn, Địa chất: lượng thuốc nạp phân đoạn, -
Divided coarse aggregate
cốt liệu nhiều cỡ hạt, -
Divided column base
để cột rời, -
Divided commutator
vành góp phân đoạn, -
Divided dial
mặt số chia độ, thang đo chia độ, -
Divided dose
liều phânnhỏ, -
Divided highway
đường cao tốc phân làn, -
Divided material
vật liệu hạt, vật liệu rời,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.