- Từ điển Anh - Anh
Bleach
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to make whiter or lighter in color, as by exposure to sunlight or a chemical agent; remove the color from.
Photography . to convert (the silver image of a negative or print) to a silver halide, either to remove the image or to change its tone.
Verb (used without object)
to become whiter or lighter in color.
Noun
a bleaching agent.
degree of paleness achieved in bleaching.
an act of bleaching.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Bleacher
usually, bleachers. a typically roofless section of inexpensive and unreserved seats in tiers, esp. at an open-air athletic stadium., a person or thing... -
Bleaching powder
a white powder that decomposes on contact with water and has the characteristic odor of gaseous chlorine, regarded , when dry , as a mixed calcium hypochlorite... -
Bleak
bare, desolate, and often windswept, cold and piercing; raw, without hope or encouragement; depressing; dreary, adjective, adjective, a bleak plain .,... -
Blear
to make dim, as with tears or inflammation, (of the eyes) dim from tears., dim; indistinct., a blur; cloudiness; dimness, verb, adjective, a biting wind... -
Blear-eyed
having bleary eyes., dull of perception; shortsighted. -
Bleary
(of the eyes or sight) blurred or dimmed, as from sleep or weariness., indistinct; unclear, fatigued; worn-out., adjective, adjective, the day begins with... -
Bleat
to utter the cry of a sheep, goat, or calf or a sound resembling such a cry., to give forth with or as if with a bleat, to babble; prate., the cry of a... -
Bled
to lose blood from the vascular system, either internally into the body or externally through a natural orifice or break in the skin, (of injured tissue,... -
Bleed
to lose blood from the vascular system, either internally into the body or externally through a natural orifice or break in the skin, (of injured tissue,... -
Bleeder
a person who bleeds abnormally because of low clotting rate; hemophiliac., a person or animal that bleeds easily, esp. an athlete or racehorse., a person... -
Bleeding
the act, fact, or process of losing blood or having blood flow., the act or process of drawing blood from a person, esp. surgically; bloodletting., the... -
Bleep
a brief, constant beeping sound, usually of a high pitch and generated by an electronic device., such an electronic sound used to replace a censored word... -
Blemish
to destroy or diminish the perfection of, a mark that detracts from appearance, as a pimple or a scar., a defect or flaw; stain; blight, noun, verb, noun,... -
Blemished
marred by imperfections[ant: unblemished ], having a blemish or flaw; "a flawed diamond"; "an irregular pair of jeans" -
Blench
to shrink; flinch; quail, verb, an unsteady eye that blenched under another 's gaze ., cringe , quail , recoil , shrink , shy , start , wince , blanch -
Blend
to mix smoothly and inseparably together, to mix (various sorts or grades) in order to obtain a particular kind or quality, to prepare by such mixture,... -
Blende
sphalerite; zinc sulfide., any of certain other sulfides. -
Blent
a pt. and pp. of blend., to mix smoothly and inseparably together, to mix (various sorts or grades) in order to obtain a particular kind or quality, to... -
Bless
to consecrate or sanctify by a religious rite; make or pronounce holy., to request of god the bestowal of divine favor on, to bestow good of any kind upon,... -
Blessed
consecrated; sacred; holy; sanctified, worthy of adoration, reverence, or worship, divinely or supremely favored; fortunate, blissfully happy or contented.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.