- Từ điển Anh - Anh
Bless
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object), blessed or blest, blessing.
to consecrate or sanctify by a religious rite; make or pronounce holy.
to request of God the bestowal of divine favor on
to bestow good of any kind upon
to extol as holy; glorify
to protect or guard from evil (usually used interjectionally)
to condemn or curse
to make the sign of the cross over or upon
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- absolve , anoint , baptize , beatify , canonize , commend , confirm , consecrate , cross , dedicate , enshrine , eulogize , exalt , extol , give thanks to , glorify , hallow , honor , invoke benefits , invoke happiness , laud , magnify , make holy , offer , offer benediction , ordain , panegyrize , praise , pray for , pronounce holy , sacrifice , sign , sprinkle , thank , celebrate , endow , favor , give , grace , provide , adore , anele , approve , deify , felicitate , gesundheit , grant , guard , pray , preserve , protect , sacralize , sanctify , venerate
Xem thêm các từ khác
-
Blessed
consecrated; sacred; holy; sanctified, worthy of adoration, reverence, or worship, divinely or supremely favored; fortunate, blissfully happy or contented.,... -
Blessedness
consecrated; sacred; holy; sanctified, worthy of adoration, reverence, or worship, divinely or supremely favored; fortunate, blissfully happy or contented.,... -
Blessing
the act or words of a person who blesses., a special favor, mercy, or benefit, a favor or gift bestowed by god, thereby bringing happiness., the invoking... -
Blest
a pt. and pp. of bless., blessed. -
Blether
blather., idle or foolish and irrelevant talk[syn: prate ], to talk foolishly; "the two women babbled and crooned at the baby"[syn: babble ] -
Blew
pt. of blow 2 ., pt. of blow 3 . -
Blight
plant pathology ., any cause of impairment, destruction, ruin, or frustration, the state or result of being blighted or deteriorated; dilapidation; decay,... -
Blighter
a contemptible, worthless person, esp. a man; scoundrel or rascal., a chap; bloke. -
Blighty
( often initial capital letter ) england as one's native land; england as home, a wound or furlough permitting a soldier to be sent back to england from... -
Blimey
(used to express surprise or excitement.) -
Blimp
a small, nonrigid airship or dirigible, esp. one used chiefly for observation., slang . a fat person., noun, aircraft , dirigible , zeppelin , airship... -
Blimpish
pompously reactionary, the blimpish attitudes of the old colonialists . -
Blind
unable to see; lacking the sense of sight; sightless, unwilling or unable to perceive or understand, not characterized or determined by reason or control,... -
Blind alley
a road, alley, etc., that is open at only one end., a position or situation offering no hope of progress or improvement, noun, that line of reasoning will... -
Blind gut
the cecum. -
Blind pig
chiefly inland north and pacific states . blind tiger. -
Blind story
a story, or major horizontal division of a wall, having no exterior windows or other major openings. -
Blind tiger
an illegal saloon. -
Blind worm
a limbless european lizard, anguis fragilis, related to the glass lizards., a caecilian, ichthyophis glutinosus, of sri lanka, that coils around its eggs. -
Blindfold
to prevent or occlude sight by covering (the eyes) with a cloth, bandage, or the like; cover the eyes of., to impair the awareness or clear thinking of,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.