- Từ điển Anh - Anh
Bloat
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to expand or distend, as with air, water, etc.; cause to swell
to puff up; make vain or conceited
to cure (fishes) as bloaters.
Verb (used without object)
to become swollen; be puffed out or dilated
Noun
Also called hoven. Veterinary Pathology . (in cattle, sheep, and horses) a distention of the rumen or paunch or of the large colon by gases of fermentation, caused by eating ravenously of green forage, esp. legumes.
a person or thing that is bloated.
bloater ( defs. 1, 2 ) .
Antonyms
verb
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Bloated
swollen; puffed up; overlarge., excessively vain; conceited., excessively fat; obese., adjective, arrogant , distended , intumescent , pompous , stuffy... -
Bloater
a herring cured by being salted and briefly smoked and dried., a mackerel similarly cured., a freshwater cisco, coregonus hoyi, found in the great lakes. -
Blob
a globule of liquid; bubble., a small lump, drop, splotch, or daub, an object, esp. a large one, having no distinct shape or definition, a dull, slow-witted,... -
Bloc
a group of persons, businesses, etc., united for a particular purpose., a group of legislators, usually of both major political parties, who vote together... -
Block
a solid mass of wood, stone, etc., usually with one or more flat or approximately flat faces., a hollow masonry building unit of cement, terra cotta, etc.,... -
Block buster
an aerial bomb containing high explosives and weighing from four to eight tons, used as a large-scale demolition bomb., a motion picture, novel, etc.,... -
Block letter
printing . a sans-serif typeface or letter, usually compressed and having tight curves., a simple, hand-printed capital letter. -
Block system
a series of consecutive blocks. compare block ( def. 22 ) ., a system of blocks and block signals for controlling train movements. -
Blockade
the isolating, closing off, or surrounding of a place, as a port, harbor, or city, by hostile ships or troops to prevent entrance or exit., any obstruction... -
Blockage
an act of blocking., the state of being blocked; an obstructed condition, something that blocks; obstruction., noun, the blockage of the streets by heavy... -
Blockbuster
an aerial bomb containing high explosives and weighing from four to eight tons, used as a large-scale demolition bomb., a motion picture, novel, etc.,... -
Blocked
closed to traffic; "the repaving results in many blocked streets", completely obstructed or closed off; "the storm was responsible for many blocked roads... -
Blockhead
a stupid, doltish person; dunce., obsolete . a piece of wood in the shape of a head, used as a block for hats or wigs., noun, chump , clod , dolt , dummkopf... -
Blockheaded
a stupid, doltish person; dunce., obsolete . a piece of wood in the shape of a head, used as a block for hats or wigs., adjective, dense , doltish , dumb... -
Blockhouse
military . a fortified structure with ports or loopholes through which defenders may direct gunfire., also called garrison house. (formerly) a building,... -
Blockish
like a block; dull; stupid. -
Blocky
heavily built; solid; stocky., marked by blocks or patches of unequally distributed light and shade, as in a photograph., adjective, chunky , compact ,... -
Bloke
man; fellow; guy., noun, chap , gent , skate -
Blond
(of hair, skin, etc.) light-colored, (of a person) having light-colored hair and skin., (of furniture wood) light in tone., a blond person., silk lace,... -
Blonde
(of a woman or girl) having fair hair and usually fair skin and light eyes., a woman or girl having this coloration., noun, noun, adjective, brunet , brunette,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.